Ngành đào tạo

Danh mục ngành áp dụng theo khóa tuyển sinh năm 2019

Số TT Mã ngành Tên ngành Trình độ Khóa đào tạo
1 51140209 Sư phạm Toán học (CĐ) Cao đẳng 2019
2 7140201 Giáo dục Mầm non Đại học 2019
3 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học 2019
4 7140205 Giáo dục Chính trị Đại học 2019
5 7140206 Giáo dục Thể chất Đại học 2019
6 7140209 Sư phạm Toán học Đại học 2019
7 7140210 Sư phạm Tin học Đại học 2019
8 7140211 Sư phạm Vật lý Đại học 2019
9 7140212 Sư phạm Hóa học Đại học 2019
10 7140213 Sư phạm Sinh học Đại học 2019
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đại học 2019
12 7140218 Sư phạm Lịch sử Đại học 2019
13 7140219 Sư phạm Địa lý Đại học 2019
14 7140221 Sư phạm Âm nhạc Đại học 2019
15 7140222 Sư phạm Mỹ thuật Đại học 2019
16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh Đại học 2019
17 7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học 2019
18 7220201 Tiếng Anh Kinh doanh Đại học 2019
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Đại học 2019
20 7229042 Quản lý văn hóa Đại học 2019
21 7310630 Việt Nam học Đại học 2019
22 7340101 Quản trị kinh doanh Đại học 2019
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học 2019
24 7340301 Kế toán Đại học 2019
25 7440301 Khoa học môi trường Đại học 2019
26 7480101 Khoa học máy tính Đại học 2019
27 7620109 Nông học Đại học 2019
28 7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học 2019
29 7760101 Công tác xã hội Đại học 2019
30 7850103 Quản lý đất đai Đại học 2019

Dự tuyển vào DThU?

Tham gia