Lưu tạm

17/05/2017 663

Chương trình Nông học

B GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
TR
ƯỜNG ĐI HC Đ
NG THÁP

CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
Đ
c lp - T do - H
nh phúc
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DC ĐI HC
 

Tên chương trình:   

Trình đ đào to:   

Ngành đào to:   

Hình thức đào to:  

Nông hc
Đ
i h
c
Nông h
c
Chính quy

 

TT

Mã HP

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TC

BB

TC

LT

TH

HT

TIẾN ĐỘ

 

 

 

 

 

 

 

 

I. Kiến thức giáo dục đại cương

36

36

 

 

 

 

 

I.1

 

Lý luận chính trị

10

10

 

 

 

 

 

1

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa M-LN 1

2

2

 

20

10

 

I

2

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa M-LN 2

3

3

 

35

10

 

II

3

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

2

 

24

6

GE4038AGE4038B

III

4

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

3

 

30

15

GE4038AGE4038B

IV

I.2

Khoa học xã hội

8

8

 

 

 

 

 

5

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

2

 

22

8

 

I

6

GE4049

Tiếng Việt thực hành

2

2

 

22

8

 

II

7

EM4122

Khoa học quản lý

2

2

 

24

6

 

VI

8

GE4061

Xã hội học đại cương

2

2

 

24

6

 

I

I.3

Khoa học tự nhiên

10

10

 

 

 

 

 

9

GE4058N

Vật lý đại cương

2

2

 

24

6

 

I

10

GE4052

Toán học cao cấp B1

2

2

 

30

0

 

I

11

GE4021

Hóa vô cơ

2

2

 

19

11

 

I

12

GE4020

Hóa hữu cơ

2

2

 

30

0

 

II

13

RE4008

Hóa phân tích

2

2

 

24

6

 

III

I.4

Ngoại ngữ - Tin học

8

8

 

 

 

 

 

14

GE4410

 

Tiếng Anh 1(*)

3

3

 

 

 

 

 

15

GE4411

Tiếng Anh 2 (*)

2

2

 

 

 

 

 

16

GE4160

Tin học (*)

3

3

 

 

 

 

 

I.5     Giáo dục Thể chất (*)

3

3

 

 

 

 

 

I.6     Quốc phòng – An ninh (*)

8

8

 

 

 

 

 

II. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

II.1

 

Kiến thức cơ sở

31

31

 

 

 

 

 

17

AG4142

Nông học cơ bản

3

3

 

45

0

 

II

18

AG4143

Hóa sinh thực vật

2

2

 

22,5

7,5

 

II

19

AG4173

Khoa học đất cơ bản

2

2

 

30

0

 

III

20

AG4144

Hệ thống nông nghiệp

2

2

 

45

0

 

V

21

AG4145

Di truyền thực vật

3

3

 

30

15

 

IV

22

AG4146

Sinh lý thực học vật

3

3

 

30

15

 

IV

23

AG4147

Động vật học

2

2

 

22,5

7,5

 

III

24

AG4148

Vi sinh vật nông nghiệp

2

2

 

24

6

 

III

25

AG4149

Phân loại thực vật nông nghiệp

2

2

 

21

9

 

II

26

AG4124

Sinh thái nông nghiệp

2

2

 

30

0

 

VI

27

AG4114

Lâm nghiệp

2

2

 

30

0

 

IV

28

AG4150

Độ phì và phân bón

2

2

 

24

6

 

VI

19

AG4151

PPNCKH Nông nghiệp

2

2

 

22,5

7,5

 

VI

30

AG4152

Thống kê sinh học và phép thí nghiệm

2

2

 

15

15

 

V

II.2

Kiến thức ngành

 

 

 

 

 

 

 

II.2.1

Phần bắt buộc

20

20

 

 

 

 

 

31

AG4132

Côn trùng học nông nghiệp

2

2

 

30

0

 

III

32

AG4153

Chăn nuôi đại cương

2

2

 

21

9

 

III

33

AG4118

Nuôi trồng thuỷ sản

2

2

 

23

7

 

V

34

AG4154

Quản lý tổng hợp dịch hại cây trồng

2

2

 

24

6

 

V

35

AG4155

Bệnh cây trồng

2

2

 

30

0

AG4146

AG4148

V

36

AG4156

Thuốc bảo vệ thực vật

2

2

 

30

0

 

IV

37

AG4157

Chọn giống và sản xuất hạt giống cây trồng

2

2

 

30

0

 

VI

38

AG4158

Đánh giá tiềm năng đất đai cho sản xuất nông nghiệp

2

2

 

30

0

 

IV

39

AG4160

GAP và nông nghiệp hữu cơ

2

2

 

30

0

 

IV

40

AG4161

Tin sinh học

2

2

 

15

15

 

VI

II.2.2

Phần tự chọn (Tối thiểu 19 TC)

19

 

19

 

 

 

 

41

AG4159

Hệ thống nông lâm kết hợp

2

2

 

30

0

AG4142

V

42

AG4111

Khí tượng nông nghiệp

2

2

 

30

0

 

VI

43

AG4112

Kinh tế nông nghiệp

2

2

 

30

0

 

VI

44

AG4291

Xây dựng mô hình sinh thái VAC

3

 

3

45

0

 

V

45

BI4165

Vấn đề biến đổi khí hậu

2

 

2

30

0

 

V

46

AG4162

Virus học thực vật

2

 

2

30

0

AG4148

V

47

AG4104

Công nghệ sinh học

2

 

2

30

0

 

VII

48

AG4200

Bảo quản và chế biến nông sản

2

 

2

23

7

 

VIII

49

BI4104P

Đa dạng sinh học

2

 

2

30

0

 

VI

50

BI4109

Dinh dưỡng khoáng

2

 

2

30

0

AG4146

V

51

BI4291

Nuôi cấy mô thực vật

2

 

2

12

18

AG4146

V

52

BI4169

Chất điều hòa sinh trưởng thực vật

2

 

2

30

0

AG4146

VI

54

AG4214P

Cây ăn quả

3

 

3

30

15

 

VIII

55

AG4204

Cây công nghiệp ngắn ngày

3

 

3

30

15

 

VII

56

AG4203P

Cây công nghiệp dài ngày

3

 

3

30

15

 

VII

57

AG4163

Kỹ thuật trồng cây lương thực

3

 

3

30

15

 

VII

58

AG4113

Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh

3

 

3

30

15

 

VIII

59

AG4164

Bệnh thủy sản

2

 

2

19

11

 

V

60

AG4131

Bệnh truyền nhiễm gia súc, gia cầm

2

 

2

23

7

 

VIII

61

AG4126

Thuốc thú y và độc chất học

2

 

2

23

7

 

VI

62

AG4165

Sâu hại cây trồng

2

 

2

30

0

 

VI

63

AG4166

Côn trùng hại kho

2

 

2

30

0

 

VII

64

AG4167

Kiểm định hạt giống

2

 

2

20

10

AG4148

AG4149

VII

65

AG4168

Biện pháp đấu tranh sinh học

2

 

2

30

0

 

VII

66

AG4169

Quản trị nông trại

2

 

2

30

0

 

VIII

67

AG4170

Quản lý tài nguyên và môi trường nông nghiệp

3

 

3

45

0

 

VIII

68

AG4171

Lập và quản lý các dự án nông nghiệp

2

 

2

30

0

 

VIII

69

AG4172

Khuyến nông và phát triển nông thôn

2

 

2

30

0

 

VIII

II.3.

Kiến thức thực hành, thực tập nghề nghiệp

14

14

 

 

 

 

 

70

AG4408

Tham quan thực tế ngành

2

2

 

 

 

 

 

71

AG4409

Thực tập tốt nghiệp ngành Nông học

6

6

 

 

 

 

 

72

AG4296

Khóa luận tốt nghiệp

6

6

 

 

 

 

 

Tổng cộng

120

101

19

 

 

 

 

 




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia