BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
|
|
|
|
|
Tên chương trình
|
: Sư phạm Mỹ thuật
|
|
|
|
Trình độ đào tạo
|
: Cao đẳng
|
|
|
|
|
|
Ngành đào tạo
|
: Sư phạm Mỹ Thuật
|
|
|
|
Hình thức đào tạo
|
: Chính quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MÃ MH
|
TÊN MÔN HỌC
|
SỐ
TC
|
Môn học điều kiện
|
Tiến độ
|
TQ
|
HT
|
SH
|
1. Kiến thức giáo dục đại cương
|
40
|
|
1.1. Ngoại ngữ
|
5
|
|
1
|
GE4417
|
Tiếng Anh
|
5
|
|
|
|
1
|
1.2. Giáo dục quốc phòng
|
8
|
|
1
|
GE4150
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
2
|
|
GE4149
|
|
3
|
2
|
GE4149
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
3
|
|
|
|
2
|
3
|
GE4153
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
3
|
|
GE4150
|
|
4
|
1.3. Đại cương chung
|
23
|
|
1
|
GE4011
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
|
GE4056
|
|
4
|
2
|
GE4017
|
Giáo dục học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
3
|
GE4075
|
Giáo dục học trung học
|
2
|
|
GE4017
|
|
2
|
4
|
GE4038A
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1
|
2
|
|
|
|
1
|
5
|
GE4038B
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2
|
3
|
|
GE4038A
|
|
2
|
6
|
GE4039
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
2
|
|
|
|
2
|
7
|
GE4111
|
Quản lý HCNN và QL ngành GD
|
2
|
|
|
|
4
|
8
|
GE4045
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
9
|
GE4078
|
Tâm lý học trung học
|
2
|
|
GE4045
|
|
2
|
10
|
GE4005
|
TH Công tác đội TNTP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
|
|
3
|
11
|
GE4056
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
GE4038B
|
|
3
|
1.4. Đại cương tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
|
|
1
|
GE4407
|
Hình thành và phát triển kỹ năng mềm
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4028
|
Lôgic học đại cương
|
2
|
|
|
|
3
|
3
|
GE4030
|
Mỹ học đại cương
|
2
|
|
|
|
4
|
4
|
GE4081
|
Nhập môn toán cao cấp
|
2
|
|
|
|
4
|
5
|
GE4049
|
Tiếng việt thực hành
|
2
|
|
|
|
3
|
1.5. Giáo dục thể chất (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
|
|
1
|
GE4322
|
Bóng chuyền
|
2
|
|
GE4302
|
|
1
|
2
|
GE4321
|
Bóng đá
|
2
|
|
GE4302
|
|
1
|
3
|
GE4323
|
Cầu lông
|
2
|
|
GE4302
|
|
1
|
4
|
GE4307
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
|
|
|
1
|
5
|
GE4324
|
Khiêu vũ thể thao
|
2
|
|
GE4302
|
|
1
|
6
|
GE4326
|
Võ thuật Karatedo
|
2
|
|
GE4302
|
|
1
|
7
|
GE4325
|
Võ thuật Vovinam
|
2
|
|
GE4302
|
|
1
|
2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
69
|
|
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
|
13
|
|
1
|
PA4026
|
Điêu khắc
|
3
|
|
PA4002
|
|
5
|
2
|
PA4001
|
Định luật xa gần
|
2
|
|
|
|
1
|
3
|
PA4002N
|
Giải phẫu tạo hình
|
3
|
|
|
|
1
|
4
|
PA4010
|
Lịch sử mỹ thuật thế giới
|
3
|
|
|
|
3
|
5
|
PA4011
|
Lịch sử mỹ thuật Việt nam
|
2
|
|
|
|
3
|
2.2. Kiến thức ngành
|
33
|
|
1
|
PA4101
|
Bố cục 1
|
3
|
|
PA4133
|
|
4
|
2
|
PA4104
|
Bố cục 2
|
3
|
|
PA4101
|
|
5
|
3
|
PA4108
|
Bố cục 3
|
2
|
|
|
|
5
|
4
|
PA4118
|
Hình họa 1
|
3
|
|
|
|
1
|
5
|
PA4121
|
Hình họa 2
|
3
|
|
PA4118
|
|
2
|
6
|
PA4125
|
Hình họa 3
|
3
|
|
PA4121
|
|
4
|
7
|
PA4133
|
Ký họa thực tế 1
|
3
|
|
PA4121
|
|
3
|
8
|
PA4141
|
PPDH Mỹ thuật 1
|
2
|
|
|
|
4
|
9
|
PA4142
|
PPDH Mỹ thuật 2
|
3
|
|
PA4141
|
|
5
|
10
|
PA4179
|
Thực tế mỹ thuật 2
|
2
|
|
|
|
4
|
11
|
PA4027
|
Trang trí 1
|
3
|
|
|
|
2
|
12
|
PA4028
|
Trang trí 2
|
3
|
|
PA4027
|
|
3
|
2.3. Kiến thức chuyên ngành tự chọn (chọn ít nhất 4 TC)
|
4
|
|
1
|
PA4009
|
Khoa học màu sắc
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
PA4014
|
Mỹ thuật học
|
2
|
|
PA4010
|
|
4
|
3
|
GE4031P
|
Nghệ thuật học đại cương
|
2
|
|
|
|
2
|
2.4. Thực hành, thực tập nghề nghiệp
|
14
|
|
1
|
MU4401
|
Rèn luyện NVSPTX 1
|
2
|
|
|
|
3
|
2
|
MU4402
|
Rèn luyện NVSPTX 2
|
2
|
|
MU4401
|
|
4
|
3
|
MU4403N
|
Rèn luyện NVSPTX 3
|
2
|
|
|
|
5
|
4
|
PA4498
|
Thực tập tốt nghiệp
|
8
|
|
|
|
6
|
2.5. Khóa luận tốt nghiệp hoặc môn học thay thế (chọn 1 trong các nhóm)
|
5
|
|
2.5.1. Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
|
1
|
PA4298
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
|
|
|
6
|
2.5.2. Môn học thay thế khóa luận
|
5
|
|
1
|
PA4206
|
Bố cục 4
|
3
|
|
|
|
6
|
2
|
PA4029
|
Hình họa 4
|
2
|
|
|
|
6
|
Tổng số TCTL
|
109TC (BB: 96,TC: 5 + 8)
|