BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
|
|
|
|
|
Tên chương trình
|
: Khoa học thư viện
|
|
|
|
Trình độ đào tạo
|
: Cao đẳng
|
|
|
|
|
|
Ngành đào tạo
|
: Khoa học thư viện
|
|
|
|
Hình thức đào tạo
|
: Chính quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MÃ MH
|
TÊN MÔN HỌC
|
SỐ
TC
|
Môn học điều kiện
|
Tiến độ
|
TQ
|
HT
|
SH
|
1. Kiến thức giáo dục đại cương
|
36
|
|
1.1. Lý luận Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh
|
16
|
|
1
|
GE4003
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4011
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
|
GE4056
|
|
4
|
3
|
GE4038A
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1
|
2
|
|
|
|
1
|
4
|
GE4038B
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2
|
3
|
|
GE4038A
|
|
2
|
5
|
GE4040
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
|
1
|
6
|
GE4049
|
Tiếng việt thực hành
|
2
|
|
|
|
3
|
7
|
GE4056
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
GE4038B
|
|
3
|
1.2. Khoa học xã hội
|
10
|
|
1
|
GE4112
|
Nhập môn khoa học giao tiếp
|
2
|
|
|
|
3
|
2
|
GE4081
|
Nhập môn toán cao cấp
|
2
|
|
|
|
1
|
3
|
GE4039
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
4
|
LF4040
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
|
1
|
5
|
GE4045
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
|
|
3
|
2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
81
|
|
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
|
25
|
|
1
|
LF4225
|
Biên mục chủ đề
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
LF4108
|
Định từ khóa
|
2
|
|
|
|
2
|
3
|
LF4112
|
Mô tả thư mục
|
4
|
|
|
|
3
|
4
|
LF4126
|
Phân loại tài liệu
|
3
|
|
|
|
2
|
5
|
LF4003
|
Pháp chế thư viện thông tin
|
2
|
|
|
|
2
|
6
|
LF4100
|
Sưu tập vốn tài liệu
|
2
|
|
|
|
2
|
7
|
LF4002
|
Thư mục học đại cương
|
3
|
|
|
|
4
|
8
|
LF4000
|
Thư viện học đại cương
|
3
|
|
|
|
1
|
9
|
LF4110
|
Tóm tắt dẫn giải tài liệu
|
2
|
|
|
|
3
|
10
|
LF4237
|
Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong hoạt động TT-TV
|
2
|
|
|
|
5
|
2.2. Khóa luận tốt nghiệp
|
12
|
|
1
|
LF4136
|
Công tác địa chí
|
2
|
|
|
|
6
|
2
|
LF4298
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
5
|
|
|
|
6
|
3
|
LF4158
|
MARC 21
|
3
|
|
|
|
6
|
4
|
LF4127
|
Tra cứu thông tin
|
2
|
|
|
|
4
|
2.3. Kiến thức cơ sở ngành Quản Trị Kinh Doanh
|
|
|
2.3.1. Thực hành, thực tập nghề nghiệp
|
10
|
|
1
|
LF4401
|
Thực tập tốt nghiệp
|
8
|
|
|
|
6
|
2
|
LF4400
|
Thực tế thư viện
|
2
|
|
|
|
4
|
2.4. Kiến thức ngành
|
|
|
2.4.1. Kiến thức ngành chính
|
14
|
|
1
|
LF4103
|
Bảo quản tài liệu
|
2
|
|
|
|
5
|
2
|
LF4113
|
Dịch vụ thông tin thư viện
|
3
|
|
|
|
5
|
3
|
LF4215
|
Hệ thống tìm tin
|
2
|
|
|
|
4
|
4
|
LF4302
|
Ngoại ngữ chuyên ngành 2
|
3
|
|
|
|
5
|
5
|
LF4104
|
Thư viện trường học, thư viện thiếu nhi
|
2
|
|
|
|
5
|
6
|
LF4116
|
Tổ chức quản lý cơ quan thư viện
|
2
|
|
|
|
5
|
2.5. Kiến thức bổ trợ
|
20
|
|
1
|
LF4301
|
Ngoại ngữ chuyên ngành 1
|
3
|
|
|
|
4
|
2
|
LF4016
|
Thông tin học đại cương
|
3
|
|
|
|
2
|
3
|
LF4105
|
Thư mục tài liệu GK và văn học, thiếu nhi
|
2
|
|
|
|
5
|
4
|
GE4417
|
Tiếng Anh
|
5
|
|
|
|
1
|
5
|
LF4101
|
Tổ chức vốn tài liệu
|
2
|
|
|
|
3
|
6
|
GE4317
|
TOEIC 3
|
5
|
|
|
|
1
|
Tổng số TCTL
|
117TC
|