Lưu tạm

17/05/2017 401

Chương trình Cao đẳng Tiếng Anh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

           

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

 
     

Tên chương trình

:    Tiếng Anh

     

Trình độ đào tạo

:    Cao đẳng

   
     

Ngành đào tạo

:    Tiếng Anh

     

Hình thức đào tạo

:    Chính quy

   
             
                         

TT

MÃ MH

TÊN MÔN HỌC

SỐ
TC

Môn học điều kiện

Tiến độ

TQ

HT

SH

1. Kiến thức giáo dục đại cương

37

 

1.1. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

 GE4149

 

3

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

     

2

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

 GE4150

 

4

1.2. Đại cương chung

20

 

1

GE4001

Cơ sở ngôn ngữ học

2

     

1

2

GE4003

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

     

3

3

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

 GE4056

 

4

4

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

     

1

5

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

 GE4038A

 

2

6

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

     

5

7

EN4040

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

     

3

8

GE4049

Tiếng việt thực hành

2

     

2

9

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

 GE4038B

 

3

1.3. Giáo dục thể chất (chọn ít nhất 4 TC)

4

 

1

GE4328

Bóng bàn

2

     

2

2

GE4322

Bóng chuyền

2

 

 GE4302

 

2

3

GE4321

Bóng đá

2

 

 GE4302

 

2

4

GE4329

Bóng ném

2

     

2

5

GE4330

Bóng rổ

2

     

2

6

GE4323

Cầu lông

2

 

 GE4302

 

2

7

GE4327

Cờ vua

2

 

 GE4302

 

2

8

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

     

1

9

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

 GE4302

 

2

10

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

 GE4302

 

2

11

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

 GE4302

 

2

1.4. Ngoại ngữ (chọn ít nhất 5 TC)

5

 

1

EN4315

Tiếng Pháp căn bản 1

3

     

1

2

EN4316

Tiếng Pháp căn bản 2

2

 

 EN4315

 

2

3

EN4312

Tiếng Trung căn bản 1

3

     

1

4

EN4313

Tiếng Trung căn bản 2

2

 

 EN4312

 

2

2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

71

 

2.1. Kiến thức chuyên ngành

61

 

1

EN4200

Âm vị học

2

 

 EN4217

 

5

2

EN4201

Dịch nói 1

2

     

4

3

EN4203

Dịch nói 2

3

 

 EN4201

 

5

4

EN4208

Dịch viết 1

2

 

 EN4224

 

3

5

EN4210

Dịch viết 2

3

 

 EN4208

 

4

6

EN3100

Đọc 1

2

     

1

7

EN3101

Đọc 2

2

     

2

8

EN3102

Đọc 3

2

     

3

9

EN3103

Đọc 4

2

     

4

10

EN3105

Đọc 5

2

     

5

11

EN3110

Nghe 1

2

     

1

12

EN3111

Nghe 2

2

     

2

13

EN3112

Nghe 3

2

     

3

14

EN3113

Nghe 4

2

     

4

15

EN3115

Nghe 5

2

     

5

16

EN4217

Ngữ âm thực hành

2

     

1

17

EN4218

Ngữ pháp học

2

     

3

18

EN4222

Ngữ pháp thực hành 1

2

     

1

19

EN4224

Ngữ pháp thực hành 2

2

 

 EN4222

 

2

20

EN4501

Nhập môn ngành ngôn ngữ anh

1

     

1

21

EN3119

Nói 1

2

     

1

22

EN3120

Nói 2

2

     

2

23

EN3121

Nói 3

2

     

3

24

EN3122

Nói 4

2

     

4

25

EN3124

Nói 5

2

     

5

26

EN3128

Viết 1

2

     

1

27

EN3129

Viết 2

2

     

2

28

EN3130

Viết 3

2

     

3

29

EN3131

Viết 4

2

     

4

30

EN3133

Viết 5

2

     

5

2.2. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

5

 

1

EN4407

Thực tập tốt nghiệp

5

     

6

2.3. Khóa luận tốt nghiệp (chọn 1 trong các nhóm)

5

 

2.3.1. Khóa luận tốt nghiệp

5

 

1

EN4298

Khoá luận tốt nghiệp

5

     

6

2.3.2. Môn học thay thế khóa luận

5

 

1

EN4307

Luyện đọc IELTS

2

     

6

2

EN4306

Luyện nghe IELTS

3

     

6

Tổng số TCTL

108TC (BB: 94,TC: 5 + 9)




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia