BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
|
|
|
|
|
Tên chương trình
|
: Tiếng Anh
|
|
|
|
Trình độ đào tạo
|
: Cao đẳng
|
|
|
|
|
|
Ngành đào tạo
|
: Tiếng Anh
|
|
|
|
Hình thức đào tạo
|
: Chính quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MÃ MH
|
TÊN MÔN HỌC
|
SỐ
TC
|
Môn học điều kiện
|
Tiến độ
|
TQ
|
HT
|
SH
|
1. Kiến thức giáo dục đại cương
|
37
|
|
1.1. Giáo dục quốc phòng
|
8
|
|
1
|
GE4150
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
2
|
|
GE4149
|
|
3
|
2
|
GE4149
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
3
|
|
|
|
2
|
3
|
GE4153
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
3
|
|
GE4150
|
|
4
|
1.2. Đại cương chung
|
20
|
|
1
|
GE4001
|
Cơ sở ngôn ngữ học
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4003
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
2
|
|
|
|
3
|
3
|
GE4011
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
|
GE4056
|
|
4
|
4
|
GE4038A
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1
|
2
|
|
|
|
1
|
5
|
GE4038B
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2
|
3
|
|
GE4038A
|
|
2
|
6
|
GE4039
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
2
|
|
|
|
5
|
7
|
EN4040
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
|
3
|
8
|
GE4049
|
Tiếng việt thực hành
|
2
|
|
|
|
2
|
9
|
GE4056
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
GE4038B
|
|
3
|
1.3. Giáo dục thể chất (chọn ít nhất 4 TC)
|
4
|
|
1
|
GE4328
|
Bóng bàn
|
2
|
|
|
|
2
|
2
|
GE4322
|
Bóng chuyền
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
3
|
GE4321
|
Bóng đá
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
4
|
GE4329
|
Bóng ném
|
2
|
|
|
|
2
|
5
|
GE4330
|
Bóng rổ
|
2
|
|
|
|
2
|
6
|
GE4323
|
Cầu lông
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
7
|
GE4327
|
Cờ vua
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
8
|
GE4302
|
Giáo dục thể chất 1
|
2
|
|
|
|
1
|
9
|
GE4324
|
Khiêu vũ thể thao
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
10
|
GE4326
|
Võ thuật Karatedo
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
11
|
GE4325
|
Võ thuật Vovinam
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
1.4. Ngoại ngữ (chọn ít nhất 5 TC)
|
5
|
|
1
|
EN4315
|
Tiếng Pháp căn bản 1
|
3
|
|
|
|
1
|
2
|
EN4316
|
Tiếng Pháp căn bản 2
|
2
|
|
EN4315
|
|
2
|
3
|
EN4312
|
Tiếng Trung căn bản 1
|
3
|
|
|
|
1
|
4
|
EN4313
|
Tiếng Trung căn bản 2
|
2
|
|
EN4312
|
|
2
|
2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
71
|
|
2.1. Kiến thức chuyên ngành
|
61
|
|
1
|
EN4200
|
Âm vị học
|
2
|
|
EN4217
|
|
5
|
2
|
EN4201
|
Dịch nói 1
|
2
|
|
|
|
4
|
3
|
EN4203
|
Dịch nói 2
|
3
|
|
EN4201
|
|
5
|
4
|
EN4208
|
Dịch viết 1
|
2
|
|
EN4224
|
|
3
|
5
|
EN4210
|
Dịch viết 2
|
3
|
|
EN4208
|
|
4
|
6
|
EN3100
|
Đọc 1
|
2
|
|
|
|
1
|
7
|
EN3101
|
Đọc 2
|
2
|
|
|
|
2
|
8
|
EN3102
|
Đọc 3
|
2
|
|
|
|
3
|
9
|
EN3103
|
Đọc 4
|
2
|
|
|
|
4
|
10
|
EN3105
|
Đọc 5
|
2
|
|
|
|
5
|
11
|
EN3110
|
Nghe 1
|
2
|
|
|
|
1
|
12
|
EN3111
|
Nghe 2
|
2
|
|
|
|
2
|
13
|
EN3112
|
Nghe 3
|
2
|
|
|
|
3
|
14
|
EN3113
|
Nghe 4
|
2
|
|
|
|
4
|
15
|
EN3115
|
Nghe 5
|
2
|
|
|
|
5
|
16
|
EN4217
|
Ngữ âm thực hành
|
2
|
|
|
|
1
|
17
|
EN4218
|
Ngữ pháp học
|
2
|
|
|
|
3
|
18
|
EN4222
|
Ngữ pháp thực hành 1
|
2
|
|
|
|
1
|
19
|
EN4224
|
Ngữ pháp thực hành 2
|
2
|
|
EN4222
|
|
2
|
20
|
EN4501
|
Nhập môn ngành ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
|
1
|
21
|
EN3119
|
Nói 1
|
2
|
|
|
|
1
|
22
|
EN3120
|
Nói 2
|
2
|
|
|
|
2
|
23
|
EN3121
|
Nói 3
|
2
|
|
|
|
3
|
24
|
EN3122
|
Nói 4
|
2
|
|
|
|
4
|
25
|
EN3124
|
Nói 5
|
2
|
|
|
|
5
|
26
|
EN3128
|
Viết 1
|
2
|
|
|
|
1
|
27
|
EN3129
|
Viết 2
|
2
|
|
|
|
2
|
28
|
EN3130
|
Viết 3
|
2
|
|
|
|
3
|
29
|
EN3131
|
Viết 4
|
2
|
|
|
|
4
|
30
|
EN3133
|
Viết 5
|
2
|
|
|
|
5
|
2.2. Thực hành, thực tập nghề nghiệp
|
5
|
|
1
|
EN4407
|
Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
|
|
|
6
|
2.3. Khóa luận tốt nghiệp (chọn 1 trong các nhóm)
|
5
|
|
2.3.1. Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
|
1
|
EN4298
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
5
|
|
|
|
6
|
2.3.2. Môn học thay thế khóa luận
|
5
|
|
1
|
EN4307
|
Luyện đọc IELTS
|
2
|
|
|
|
6
|
2
|
EN4306
|
Luyện nghe IELTS
|
3
|
|
|
|
6
|
Tổng số TCTL
|
108TC (BB: 94,TC: 5 + 9)
|