Lưu tạm

17/05/2017 291

Chương trình Cao đẳng Sư phạm Sinh học

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

           

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

 
     

Tên chương trình

:    Sư phạm Sinh học

     

Trình độ đào tạo

:    Cao đẳng

   
     

Ngành đào tạo

:    Sư phạm Sinh học

     

Hình thức đào tạo

:    Chính quy

   
             
                         

TT

MÃ MH

TÊN MÔN HỌC

SỐ
TC

Môn học điều kiện

Tiến độ

TQ

HT

SH

1. Kiến thức giáo dục đại cương

46

 

1.1. Ngoại ngữ

5

 

1

GE4410

Tiếng Anh 1

3

     

1

2

GE4411

Tiếng Anh 2

2

 

 GE4410

 

2

1.2. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

 GE4149

 

3

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

     

2

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

 GE4150

 

4

1.3. Đại cương chung

27

 

1

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

 GE4056

 

4

2

GE4017

Giáo dục học đại cương

2

     

1

3

GE4075

Giáo dục học trung học

2

 

 GE4017

 

2

4

GE4112

Nhập môn khoa học giao tiếp

2

     

3

5

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

     

1

6

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

 GE4038A

 

2

7

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

     

2

8

BI4040E

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

     

3

9

GE4111

Quản lý HCNN và QL ngành GD

2

     

4

10

GE4045

Tâm lý học đại cương

2

     

1

11

GE4078

Tâm lý học trung học

2

 

 GE4045

 

2

12

GE4005

TH Công tác đội TNTP Hồ Chí Minh

1

     

3

13

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

 GE4038B

 

3

1.4. Giáo dục thể chất (chọn ít nhất 4 TC)

4

 

1

GE4331

Bơi lội

2

     

2

2

GE4328

Bóng bàn

2

     

2

3

GE4322

Bóng chuyền

2

 

 GE4302

 

2

4

GE4321

Bóng đá

2

 

 GE4302

 

2

5

GE4329

Bóng ném

2

     

2

6

GE4330

Bóng rổ

2

     

2

7

GE4323

Cầu lông

2

 

 GE4302

 

2

8

GE4327

Cờ vua

2

 

 GE4302

 

2

9

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

     

1

10

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

 GE4302

 

2

11

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

 GE4302

 

2

12

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

 GE4302

 

2

1.5. Đại cương tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

BI4120

Giáo dục dân số và sức khỏe sinh sản

2

     

3

2

GE4407

Hình thành và phát triển kỹ năng mềm

2

     

2

3

GE4062

Xác suất thống kê

2

     

3

2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

72

 

2.1. Kiến thức chuyên ngành

53

 

1

BI4159

Đại cương phương pháp dạy học sinh học

3

     

4

2

BI4107

Di truyền

3

 

 BI4156

 

5

3

AG4000

Động vật có xương sống

2

 

 AG4001

 

2

4

AG4001

Động vật không xương sống

2

     

1

5

AG4003

Giải phẫu hình thái thực vật

2

     

2

6

BI4116

Giải phẩu sinh lý người

3

     

6

7

CH4153

Hóa học các hợp đa chức và tạp chức

2

     

4

8

CH4164

Hóa học các nguyên tố kim loại

2

     

3

9

CH4179

Hóa học các nguyên tố phi kim

2

     

2

10

TE4000

Hóa học đại cương

3

     

1

11

CH4155

Hóa học phân tích

3

     

4

12

BI4156

Hóa sinh

2

     

1

13

CH4152

Hydrocacbon và các hợp chất đơn chức

2

     

3

14

BI4500

Nhập môn sư phạm sinh học

1

     

1

15

AG4006

Phân loại thực vật

2

     

2

16

CH4156

Phương pháp dạy học hóa học

3

     

4

17

BI4129

Phương pháp dạy học sinh học

3

     

5

18

AG4008N

Sinh lý thực vật

3

     

3

19

BI4138

Sinh thái học đại cương

2

 

 AG4000, AG4006

 

5

20

CH4154

Thực tập hóa học đại cương

2

     

5

21

BI4141

Thực tập nghiên cứu thiên nhiên

2

     

4

22

BI4164

Ứng dụng CNTT trong dạy học sinh học

2

     

4

23

BI4145

Vi sinh vật

2

 

 BI4156

 

2

2.2. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

14

 

1

GE4402

Kiến tập sư phạm

2

     

4

2

BI4401

Rèn luyện NVSPTX1

1

     

2

3

BI4402

Rèn luyện NVSPTX2

1

     

3

4

BI4403

Rèn luyện NVSPTX3

1

     

4

5

BI4404

Rèn luyện NVSPTX4

1

     

5

6

BI4405

Rèn luyện NVSPTX5

1

     

5

7

BI4406

Rèn luyện NVSPTX6

1

     

6

8

BI4698

Thực tập tốt nghiệp

6

 

 GE4402

 

6

2.3. Khóa luận tốt nghiệp (chọn 1 trong các nhóm)

5

 

2.3.1. Khóa luận tốt nghiệp

5

 

1

BI4298

Khóa luận tốt nghiệp

5

     

6

2.3.2. Thay thế khóa luận tốt nghiệp

5

 

1

BI4004

Giải phẫu so sánh động vật

3

 

 AG4000, AG4001

 

6

2

BI4005

Giải phẫu thích nghi thực vật

2

     

6

3

BI4003P

Lược sử SH và nguyên tắc phân loại

2

     

6

4

BI4006

Phát triển các PPDH tích cực trong DH Sinh học THCS

2

     

6

Tổng số TCTL

118TC (BB: 107,TC: 5 + 6)




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia