Lưu tạm

17/05/2017 299

Chương trình Cao đẳng Sư phạm Hóa học

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

           

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

 
     

Tên chương trình

:    Sư phạm Hóa học

     

Trình độ đào tạo

:    Cao đẳng

   
     

Ngành đào tạo

:    Sư phạm Hóa học

     

Hình thức đào tạo

:    Chính quy

   
             
                         

TT

MÃ MH

TÊN MÔN HỌC

SỐ
TC

Môn học điều kiện

Tiến độ

TQ

HT

SH

1. Kiến thức giáo dục đại cương

42

 

1.1. Ngoại ngữ

5

 

1

GE4410

Tiếng Anh 1

3

     

1

2

GE4411

Tiếng Anh 2

2

 

 GE4410

 

2

1.2. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

 GE4149

 

3

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

     

2

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

 GE4150

 

4

1.3. Đại cương chung

25

 

1

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

 GE4056

 

4

2

GE4017

Giáo dục học đại cương

2

     

1

3

GE4075

Giáo dục học trung học

2

 

 GE4017

 

2

4

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

     

1

5

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

 GE4038A

 

2

6

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

     

2

7

CH4040E

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

     

3

8

GE4111

Quản lý HCNN và QL ngành GD

2

     

4

9

GE4045

Tâm lý học đại cương

2

     

1

10

GE4078

Tâm lý học trung học

2

 

 GE4045

 

2

11

GE4005

TH Công tác đội TNTP Hồ Chí Minh

1

     

3

12

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

 GE4038B

 

3

1.4. Giáo dục thể chất (chọn ít nhất 4 TC)

4

 

1

GE4331

Bơi lội

2

 

 GE4302

 

2

2

GE4328

Bóng bàn

2

 

 GE4302

 

2

3

GE4322

Bóng chuyền

2

 

 GE4302

 

2

4

GE4321

Bóng đá

2

 

 GE4302

 

2

5

GE4329

Bóng ném

2

 

 GE4302

 

2

6

GE4330

Bóng rổ

2

 

 GE4302

 

2

7

GE4323

Cầu lông

2

 

 GE4302

 

2

8

GE4327

Cờ vua

2

 

 GE4302

 

2

9

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

     

1

10

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

 GE4302

 

2

11

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

 GE4302

 

2

12

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

 GE4302

 

2

2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

66

 

2.1. Kiến thức cơ sở ngành

7

 

1

CH4027

Cấu tạo chất đại cương

2

     

1

2

CH4002N

Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học

2

     

1

3

CH4500

Nhập môn sư phạm hóa học

1

     

1

4

GE4081

Nhập môn toán cao cấp

2

     

1

2.2. Kiến thức chuyên ngành

38

 

1

CH4008

Đại cương hóa hữu cơ và hydrocacbon

2

     

3

2

CH4023

Đại cương về lý luận DH hóa học

2

 

 GE4075

 

3

3

AG4106

Di truyền học

2

     

4

4

AG4000

Động vật có xương sống

2

 

 AG4001

 

2

5

AG4001

Động vật không xương sống

2

     

1

6

AG4003

Giải phẫu hình thái thực vật

2

     

2

7

BI4115

Giải phẩu sinh lý người

2

 

 AG4000

 

5

8

CH4103N

Hóa công nghệ môi trường

2

     

5

9

CH4009

Hóa học các hợp chất đơn, đa chức

2

 

 CH4008

 

4

10

CH4010

Hóa học các hợp chất tạp chức

2

 

 CH4008

 

5

11

CH4164

Hóa học các nguyên tố kim loại

2

     

3

12

CH4179

Hóa học các nguyên tố phi kim

2

     

2

13

CH4236

Phân tích định lượng

2

 

 CH4233

 

5

14

CH4233

Phân tích định tính

2

     

4

15

BI4155

Phương pháp dạy học sinh học

2

     

5

16

CH4028

PPDH hóa học ở THCS

2

 

 CH4023

 

4

17

BI4009

Sinh lý học thực vật

2

     

5

18

CH4011

Thực hành hóa hữu cơ

1

 

 CH4009, CH4010

 

5

19

CH4006

Thực hành hóa vô cơ

1

 

 CH4164, CH4179

 

4

20

CH4158

Ứng dụng CNTT trong dạy học hóa học

2

     

4

2.3. Kiến thức chuyên ngành tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

CH4100

Ăn mòn kim loại

2

 

 CH4164

 

6

2

CH4101

Bài tập môn học

2

 

 CH4028

 

6

3

CH4102

Danh pháp hợp chất hữu cơ

2

 

 CH4010

 

6

2.4. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

14

 

1

GE4402

Kiến tập sư phạm

2

     

4

2

CH4401

Rèn luyện NVSPTX1

2

     

2

3

CH4402

Rèn luyện NVSPTX2

2

     

4

4

CH4403

Rèn luyện NVSPTX3

2

     

5

5

CH4698

Thực tập tốt nghiệp

6

 

 GE4402

 

6

2.5. Khóa luận tốt nghiệp (chọn 1 trong các nhóm)

5

 

2.5.1. Khóa luận tốt nghiệp

5

 

1

CH4298

Khóa luận tốt nghiệp

5

     

6

2.5.2. Thay thế khóa luận tốt nghiệp

5

 

1

CH4192

Hóa học các hợp chất thiên nhiên

3

     

6

2

CH4119P

Hóa học phức chất

2

     

6

Tổng số TCTL

108TC (BB: 97,TC: 5 + 6)




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia