BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
|
|
|
|
|
Tên chương trình
|
: Giáo dục tiểu học
|
|
|
|
Trình độ đào tạo
|
: Cao đẳng
|
|
|
|
|
|
Ngành đào tạo
|
: Giáo dục Tiểu học
|
|
|
|
Hình thức đào tạo
|
: Chính quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MÃ MH
|
TÊN MÔN HỌC
|
SỐ
TC
|
Môn học điều kiện
|
Tiến độ
|
TQ
|
HT
|
SH
|
1. Kiến thức giáo dục đại cương
|
36
|
|
1.1. Ngoại ngữ
|
5
|
|
1
|
GE4410
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4411
|
Tiếng Anh 2
|
2
|
|
GE4410
|
|
2
|
1.2. Giáo dục quốc phòng
|
8
|
|
1
|
GE4150
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
2
|
|
GE4149
|
|
3
|
2
|
GE4149
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
3
|
|
|
|
2
|
3
|
GE4153
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
3
|
|
GE4150
|
|
4
|
1.3. Đại cương chung
|
19
|
|
1
|
GE4011
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
|
GE4056
|
|
4
|
2
|
GE4017
|
Giáo dục học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
3
|
GE4038A
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1
|
2
|
|
|
|
1
|
4
|
GE4038B
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2
|
3
|
|
GE4038A
|
|
2
|
5
|
GE4039
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
2
|
|
|
|
2
|
6
|
GE4111A
|
Quản lý HCNN và QL ngành GD
|
2
|
|
|
|
4
|
7
|
GE4045
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
8
|
GE4005
|
TH Công tác đội TNTP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
|
|
3
|
9
|
GE4056
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
GE4038B
|
|
3
|
1.4. Giáo dục thể chất (chọn ít nhất 4 TC)
|
4
|
|
1
|
GE4331
|
Bơi lội
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
2
|
GE4328
|
Bóng bàn
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
3
|
GE4322
|
Bóng chuyền
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
4
|
GE4321
|
Bóng đá
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
5
|
GE4329
|
Bóng ném
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
6
|
GE4330
|
Bóng rổ
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
7
|
GE4323
|
Cầu lông
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
8
|
GE4327
|
Cờ vua
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
9
|
GE4302
|
Giáo dục thể chất 1
|
2
|
|
|
|
1
|
10
|
GE4324
|
Khiêu vũ thể thao
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
11
|
GE4326
|
Võ thuật Karatedo
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
12
|
GE4325
|
Võ thuật Vovinam
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
66
|
|
2.1. Kiến thức ngành
|
52
|
|
1
|
PR4238
|
Chuyên đề đạo đức
|
1
|
|
|
|
4
|
2
|
PR4155
|
Cơ sở khoa học tự nhiên
|
2
|
|
|
|
1
|
3
|
PR4156
|
Cơ sở khoa học xã hội
|
2
|
|
|
|
3
|
4
|
PR4157
|
Con người và sức khỏe
|
2
|
|
|
|
4
|
5
|
PR4154
|
Đạo đức và phương pháp dạy học đạo đức
|
3
|
|
GE4071N, GE4073N
|
|
5
|
6
|
PR4275
|
Dạy tập làm văn cho HS TH
|
2
|
|
|
|
5
|
7
|
PR4231
|
Giải toán tiểu học
|
2
|
|
PR4230
|
|
5
|
8
|
PR4004N
|
Giáo dục hòa nhập
|
2
|
|
|
|
6
|
9
|
GE4073N
|
Giáo dục học Tiểu học
|
2
|
|
GE4017
|
|
2
|
10
|
PR4153
|
Hoạt động ngoại khóa tiếng Việt ở tiểu học
|
2
|
|
|
|
4
|
11
|
PR4237
|
Hoạt động trải nghiệm ở tiểu học
|
2
|
|
GE4073N
|
|
4
|
12
|
PR4116
|
Kỹ năng sử dụng tiếng Việt
|
2
|
|
PR4234
|
|
2
|
13
|
PR4500
|
Nhập môn giáo dục tiểu học
|
1
|
|
|
|
1
|
14
|
PR4151
|
Phương pháp dạy học tiếng Việt A
|
3
|
|
PR4116
|
|
3
|
15
|
PR4152
|
Phương pháp dạy học tiếng Việt B
|
3
|
|
PR4151
|
|
5
|
16
|
PR4147
|
Phương pháp dạy học toán tiểu học A
|
3
|
|
PR4230
|
|
3
|
17
|
PR4158
|
Phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội A
|
2
|
|
PR4155, PR4156, PR4157
|
|
3
|
18
|
PR4236
|
Phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội B
|
2
|
|
PR4158
|
|
5
|
19
|
PR4232
|
Phương pháp DH toán tiểu học B
|
2
|
|
PR4147
|
|
5
|
20
|
GE4071N
|
Tâm lý học tiểu học
|
2
|
|
GE4045
|
|
2
|
21
|
PR4234
|
Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
1
|
22
|
PR4144
|
Toán học cơ sở 1
|
2
|
|
|
|
1
|
23
|
PR4230
|
Toán học cơ sở 2
|
2
|
|
PR4144
|
|
2
|
24
|
PR4413
|
Ứng dụng CNTT trong dạy học tiểu học
|
2
|
|
|
|
5
|
25
|
PR4235
|
Văn học
|
2
|
|
|
|
3
|
2.2. Thực hành, thực tập nghề nghiệp
|
14
|
|
1
|
GE4401
|
Kiến tập sư phạm
|
2
|
|
GE4071N, GE4073N
|
|
3
|
2
|
KI4403N
|
Rèn luyện NVSPTX 3
|
2
|
|
|
|
5
|
3
|
KI4402
|
Rèn luyện NVSPTX 2
|
2
|
|
|
|
4
|
4
|
KI4404
|
Rèn luyện NVSPTX 4
|
1
|
|
|
|
5
|
5
|
PR4401
|
Rèn luyện NVSPTX1
|
1
|
|
|
|
2
|
6
|
KI4407N
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
|
|
|
6
|
Tổng số TCTL
|
102 TC
|