Lưu tạm

13/05/2017 2582

Chương trình Sư phạm Toán học

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

   

Tên chương trình

: Sư phạm Toán học

   

Trình độ đào tạo

: Đại học

   
   

Ngành đào tạo

: Sư phạm Toán học

   

Hình thức đào tạo

: Chính quy

   
                     

TT

MÃ HP

TÊN HỌC PHẦN

SỐ
TC

HỌC PHẦN ĐIỀU KIÊN

TIẾN ĐỘ

TQ

HT

SH

A. Kiến thức giáo dục đại cương

43

 

1.1. Ngoại ngữ

5

 

1

GE4410

Tiếng Anh 1

3

 

 

 

1

2

GE4411

Tiếng Anh 2

2

 

GE4410

 

2

1.2. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

 

 

2

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

 

 

 

3

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

 

 

4

1.3. Giáo dục thể chất

4

 

1.3.1. Học phần bắt buộc

2

 

1

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

 

 

 

1

1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

GE4321

Bóng đá

2

 

GE4302

 

2

2

GE4323

Cầu lông

2

 

GE4302

 

2

3

GE4327

Cờ vua

2

 

GE4302

 

2

4

GE4322

Bóng chuyền

2

 

GE4302

 

2

5

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

GE4302

 

2

6

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

GE4302

 

2

7

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

GE4302

 

2

8

GE4331

Bơi lội

2

 

GE4302

 

2

1.4. Đại cương chung

26

 

1

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

 

 

 

1

2

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

GE4038A

 

2

3

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

GE4056

 

4

4

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

 

 

 

2

5

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

GE4038B

 

3

6

GE4045

Tâm lý học đại cương

2

 

 

 

1

7

GE4017

Giáo dục học đại cương

2

 

 

 

2

8

GE4112

Nhập môn khoa học giao tiếp

2

 

 

 

3

9

GE4078

Tâm lý học trung học

2

 

GE4045

 

3

10

GE4075

Giáo dục học trung học

2

 

GE4017

 

4

11

GE4111

Quản lý HCNN và QL ngành GD

2

 

GE4039

 

7

12

GE4407

Hình thành và phát triển kỹ năng mềm

2

 

 

 

3

B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

96

 

I. Kiến thức cơ sở ngành

43

 

1

MA4146

Toán cơ sở

2

 

 

 

1

2

MA4040N

Phương pháp NCKH giáo dục Toán học

2

 

 

 

3

3

MA4147

Đại số tuyến tính 1

3

 

 

 

1

4

MA4003

Đại số tuyến tính 2

2

 

MA4147

 

2

5

MA4024

Giải tích 1

3

 

 

 

1

6

MA4025

Giải tích 2

3

 

MA4024

 

2

7

MA4027N

Hình học afin

2

 

MA4147

 

2

8

MA4026N

Giải tích 3

2

 

MA4025

 

3

9

MA4028

Hình học Ơclit

2

 

MA4027N

 

3

10

MA4014

Xác suất Thống kê

3

 

MA4026N

 

6

11

MA4009

Hình học xạ ảnh

3

 

MA4027N

 

4

12

MA4040

Hàm biến phức

2

 

MA4026N

 

6

13

MA4102

Đại số sơ cấp

3

 

 

 

5

14

MA4149

Cơ sở hình học

3

 

 

 

5

15

MA4150

Số học và lý thuyết số

3

 

MA4038

 

5

16

MA4021

Lôgic toán

2

 

 

 

6

17

MA4038

Đại số đại cương

3

 

MA4146

 

3

II. Kiến thức chuyên ngành

38

 

2.1. Nhóm kiến thức bắt buộc

30

 

1

MA4116

Phương pháp dạy học đại cương môn toán

3

 

 

 

4

2

MA4120

Phương trình vi tích phân

2

 

MA4026N

 

4

3

MA4151

Tôpô đại cương

3

 

MA4026N

 

5

4

MA4152

Phương pháp dạy học giải tích và xác suất

3

 

MA4024, MA4116

 

5

5

MA4011

Quy hoạch tuyến tính

2

 

MA4147

 

6

6

MA4103

Độ đo - Tích phân

2

 

MA4026N

 

5

7

MA4036

Đa thức và nhân tử hóa

2

 

 

 

 

8

MA4114N

Phương pháp dạy học đại số

2

 

MA4038

 

6

9

MA4153

Hình học sơ cấp

2

 

 

 

6

10

MA4154

Phương pháp dạy học hình học

3

 

MA4153, MA4116

 

7

11

MA4136

Hình học vi phân

3

 

MA4026N

 

7

12

MA4135

Giải tích hàm

3

 

MA4103, MA4151

 

7

2.2. Phần học tự chọn

8

 

2.2.1. Nhóm tự chọn 1 (chọn ít nhất 4TC)

4

 

1

MA4119

Phương trình nghiệm nguyên

2

 

 

 

7

2

MA4155

Giải thuật máy tính cầm tay và ứng dụng vào giải toán phổ thông

2

 

 

 

7

3

MA4156

Một số phương pháp hiện đại chứng minh bất đẳng thức

2

 

 

 

7

4

MA4109

Lý thuyết môđun

2

 

MA4038

 

7

5

MA4134

Lý thuyết đồ thị

2

 

 

 

7

6

MA4005

Giải tích số

2

 

MA4120

 

7

7

MA4032

Phương trình đạo hàm riêng

2

 

MA4120

 

7

8

MA4034

Nhập môn lý thuyết tối ưu

2

 

MA4011

 

7

9

MA4101

Cơ sở lý thuyết xác suất

2

 

MA4103

 

7

10

MA4157

Hình học của nhóm các phép biến hình

2

 

 

 

7

2.2.2. Nhóm tự chọn 2 (chọn ít nhất 4 TC)

4

 

1

MA4158

Đánh giá kết quả học tập của học sinh trong quá trình dạy học môn Toán

2

 

 

 

8

2

MA4030

Phương pháp vectơ trong GT HHKG

2

 

 

 

8

3

MA4121

Tư duy và hoạt động của học sinh

2

 

MA4116

 

8

4

MA4159

Latex và ứng dụng trong giảng dạy toán

2

 

 

 

8

5

MA4160

Sử dụng phần mềm hỗ trợ dạy học toán

2

 

MA4116

 

8

6

MA4161

Đa thức và ứng dụng

2

 

MA4038

 

8

7

MA4110

Lý thuyết trường và Galoa

2

 

MA4038

 

8

8

MA4162

Ứng dụng của lý thuyết nhóm

2

 

MA4038

 

8

9

MA4163

Đại số tuyến tính nâng cao

2

 

MA4003

 

8

10

MA4164

Lý thuyết số nâng cao

2

 

MA4150

 

8

11

MA4033

Nhập môn giải tích đa trị

2

 

MA4013

 

8

12

MA4105

Giải tích lồi

2

 

 

 

8

13

MA4035

Phép tính vi phân trong không gian Banach

2

 

MA4135

 

8

14

MA4037

Hình học phi Ơclit

2

 

MA4009

 

8

III. Kiến thức bổ trợ

2

 

1

MA4302

Ngoại ngữ chuyên ngành Toán

2

 

GE4411

 

6

IV. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

13

 

1

MA4401

Rèn luyện NVSPTX1

1

 

 

GE4078

3

2

MA4402

Rèn luyện NVSPTX2

1

 

MA4401

GE4075

4

3

MA4403

Rèn luyện NVSPTX3

1

 

 

 

4

4

MA4404

Rèn luyện NVSPTX4

1

 

 

 

6

5

MA4405

Rèn luyện NVSPTX5

1

 

 

 

7

6

GE4403

Kiến tập sư phạm

2

 

MA4402

 

5

7

MA4407

Thực tập tốt nghiệp

6

 

MA4402, MA4114, MA4152, MA4154, MA4114N

 

8

Tổng số TCTL

139




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia