Lưu tạm

13/05/2017 816

Chương trình Quản lý văn hóa

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

 

   

Tên chương trình

: Quản lý văn hóa

   

Trình độ đào tạo

: Đại học

   
   

Ngành đào tạo

: Quản lý văn hóa

   

Hình thức đào tạo

: Chính quy

   

 

 

 

 

 

 

                   

TT

MÃ HP

TÊN HỌC PHẦN

SỐ
TC

HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN

TIẾN ĐỘ

TQ

HT

SH

A. Kiến thức giáo dục đại cương

33

 

I. Học phần bắt buộc

29

 

1.1. Ngoại ngữ

5

 

1

GE4410

Tiếng Anh 1

3

 

 

 

1

2

GE4411

Tiếng Anh 2

2

 

GE4410

 

2

1.2. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

GE4149

 

2

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

 

 

 

3

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

GE4150

 

4

1.3. Giáo dục thể chất

4

 

1.3.1. Học phần bắt buộc

2

 

1

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

 

 

 

1

1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

GE4321

Bóng đá

2

 

GE4302

 

2

2

GE4323

Cầu lông

2

 

GE4302

 

2

3

GE4327

Cờ vua

2

 

GE4302

 

2

4

GE4322

Bóng chuyền

2

 

GE4302

 

2

5

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

GE4302

 

2

6

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

GE4302

 

2

7

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

GE4302

 

2

8

GE4331

Bơi lội

2

 

GE4302

 

2

1.4. Đại cương chung

12

 

1

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

 

 

 

1

2

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

GE4038A

 

2

3

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

GE4056

 

4

4

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

 

 

 

2

5

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

GE4038B

 

3

II. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 4TC)

4

 

1

GE4049

Tiếng việt thực hành

2

 

 

 

1

2

GE4112

Nhập môn khoa học giao tiếp

2

 

 

 

1

3

CM4040

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

 

 

 

3

4

GE4407

Hình thành và phát triển kỹ năng mềm

2

 

 

 

5

B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

99

 

I. Kiến thức cơ sở nhóm ngành

10

 

1.1. Học phần bắt buộc

8

 

1

GE4026

Lịch sử văn minh Thế giới

3

 

 

 

2

2

CM4130

Tiến trình lịch sử Việt Nam

3

 

EC4001

 

1

3

CM4121

Văn hóa giao tiếp

2

 

 

 

6

1.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

GE4045

Tâm lý học đại cương

2

 

 

 

1

2

GE4061

Xã hội học đại cương

2

 

 

 

1

3

GE4030

Mỹ học đại cương

2

 

 

 

1

4

GE4028

Lôgic học đại cương

2

 

 

 

1

II. Kiến thức cơ sở ngành

25

 

2.1. Học phần bắt buộc

21

 

1

GE4003

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

 

 

 

2

2

CM4291

Lịch sử văn hóa Việt Nam

3

 

GE4026P

 

3

3

GE4067

Văn hóa Việt Nam trong bối cảnh văn hóa Đông Nam Á

2

 

GE4003

 

5

4

CM4006

Văn hóa dân gian Việt Nam

3

 

GE4003

 

5

5

VI4133

Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam

3

 

GE4003

 

5

6

CM4101

Văn hóa Đồng Bằng Sông Cửu Long

2

 

 

 

4

7

VI4134

Tổng quan du lịch

2

 

GE4003

 

3

8

CM4140

Đại cương về thể thao

2

 

GE4003

 

3

9

CM4141

Đại cương nhiếp ảnh

2

 

 

 

4

2.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 4 TC)

4

 

1

CM4000

Đại cương Âm nhạc

2

 

 

 

2

2

CM4001

Đại cương sân khấu

2

 

 

 

3

3

CM4003

Đại cương Múa

2

 

 

 

3

4

CM4002

Đại cương Mỹ thuật

2

 

 

 

3

5

CM4112

Nhạc cụ

2

 

 

 

2

III. Kiến thức chuyên ngành

51

 

3.1. Nhóm kiến thức bắt buộc

39

 

1

CM4004

Đại cương về khoa học quản lý

3

 

EC4008, EC4255

 

3

2

CM4100

Quản lý hoạt động nghệ thuật biểu diễn

2

 

EC4135

 

4

3

CM4104

Quản lý nhà nước về văn hóa

3

 

 

 

4

5

CM4103

Pháp luật về văn hóa thông tin

2

 

 

 

5

6

CM4105

Biên tập và tổ chức chương trình nghệ thuật

3

 

 

 

6

7

CM4106N

Quản lý các thiết chế văn hóa

3

 

EC4109

 

6

8

CM4125

Quản lý cổ vật

2

 

 

 

7

9

CM4131

Quản lý nguồn nhân lực trong các tổ chức văn hóa nghệ thuật

2

 

EC4242

 

6

10

CM4400

Tham quan thực tế

2

 

EC4109

 

6

11

CM4111

Công tác xây dựng ĐSVH ở cơ sở

2

 

EC4109, EC4255

 

7

12

CM4107

Giáo dục văn hóa nghệ thuật

2

 

EC4004

 

7

13

VI4010

Quản lý lễ hội và sự kiện

2

 

EC4004

 

7

14

CM4109

Quản trị dịch vụ văn hóa

2

 

EC4006

 

7

15

CM4108

Xây dựng kế hoạch và dự án văn hóa

2

 

EC4138

 

7

16

CM4115

Marketing văn hóa nghệ thuật

2

 

 

 

4

17

CM4005

Kinh tế học văn hóa

3

 

 

 

5

18

CM4142

Thể chế chính trị Việt Nam

2

 

 

 

4

3.2. Phần học tự chọn

12

 

2

CM4120

Văn hóa gia đình

2

 

 

 

7

3

CM4123

Văn hóa thời trang

2

 

EC4002

 

6

4

CM4117

Văn hóa doanh nghiệp

2

 

EC4009

 

7

5

CM4124

Văn hóa đô thị

2

 

 

 

7

6

CM4122

Văn hóa ẩm thực

2

 

 

 

6

7

CM4132

Xây dựng văn hóa cộng đồng

2

 

 

 

6

8

CM4116P

Phương pháp biên kịch

2

 

 

 

5

9

CM4114

Phương pháp dàn dựng múa

2

 

 

 

5

10

CM4134

Quản lý văn hóa trong kinh doanh du lịch

2

 

 

 

5

IV. Kiến thức bổ trợ

7

 

1

CM4118

Nghệ thuật thuyết trình

2

 

 

 

4

2

CM4119

Kỹ năng tổ chức sinh hoạt tập thể

2

 

 

 

4

3

CM4290

Văn bản quản lý nhà nước và kỹ thuật soạn thảo

3

 

 

 

6

V. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

6

 

1

CM4402

Thực tập tốt nghiệp

6

 

 

 

8

VI. Khóa luận tốt nghiệp/Học phần thay thế

 

 

6.1. Khóa luận tốt nghiệp

6

 

1

CM4298

Khóa luận tốt nghiệp

6

 

 

 

8

6.2. Học phần thay thế

6

 

1

CM4136

Nghệ thuật văn hóa cổ ở Đồng bằng sông Cửu Long

3

 

 

 

8

2

CM4143

Chính sách văn hóa Việt Nam và một số nước trên thế giới

3

 

 

 

8

Tổng số TCTL

132




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia