Lưu tạm

13/05/2017 694

Chương trình Quản lý giáo dục

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

   

Tên chương trình

:    Quản lý giáo dục

   

Trình độ đào tạo

:    Đại học

   
   

Ngành đào tạo

:    Quản lý giáo dục

   

Hình thức đào tạo

:    Chính quy

   

 

 

 

 

 

 

 

                         

TT

MÃ MH

TÊN MÔN HỌC

SỐ
TC

Môn học điều kiện

Tiến độ

TQ

HT

SH

1. Kiến thức giáo dục đại cương

39

 

1.1. Ngoại ngữ

5

 

1

GE4410

Tiếng Anh 1

3

 

 

 

1

2

GE4411

Tiếng Anh 2

2

 

 GE4410

 

2

1.2. Giáo dục thể chất

 

 

1.2.1. Giáo dục thể chất (BB)

2

 

1

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

 

 

 

1

1.3. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

 GE4149

 

3

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

 

 

 

2

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

 GE4150

 

4

1.4. Đại cương chung

 

 

1.4.1. Kiến thức bắt buộc

16

 

1

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

 GE4056

 

4

2

GE4017

Giáo dục học đại cương

2

 

 

 

1

3

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

 

 

 

1

4

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

 GE4038A

 

2

5

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

 

 

 

1

6

GE4045

Tâm lý học đại cương

2

 

 

 

1

7

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

 GE4038B

 

3

1.5. Kiến thức tự chọn (chọn ít nhất 6 TC)

6

 

1

GE4003

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

 

 

 

1

2

GE4407

Hình thành và phát triển kỹ năng mềm

2

 

 

 

2

3

GE4028

Lôgic học đại cương

2

 

 

 

1

4

GE4112

Nhập môn khoa học giao tiếp

2

 

 

 

1

5

GE4079

Phương pháp học tập ở trường đại học

2

 

 

 

2

1.6. Học phần thể chất tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

GE4331

Bơi lội

2

 

 GE4302

 

2

2

GE4328

Bóng bàn

2

 

 GE4302

 

2

3

GE4322

Bóng chuyền

2

 

 GE4302

 

2

4

GE4321

Bóng đá

2

 

 GE4302

 

2

5

GE4329

Bóng ném

2

 

 GE4302

 

2

6

GE4330

Bóng rổ

2

 

 GE4302

 

2

7

GE4323

Cầu lông

2

 

 GE4302

 

2

8

GE4327

Cờ vua

2

 

 GE4302

 

2

9

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

 GE4302

 

2

10

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

 GE4302

 

2

11

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

 GE4302

 

2

2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

93

 

2.1. Kiến thức cơ sở ngành

 

 

2.1.1. Kiến thức cơ sở ngành bắt buộc

19

 

1

EM4130

Đánh giá và kiểm định trong giáo dục

2

 

 

 

3

2

EM4121

Hành chính văn phòng

2

 

 

 

4

3

EM4111

Kiểm tra và thanh tra giáo dục

2

 

 

 

3

4

EM4123

Lịch sử giáo dục

2

 

 GE4017

 

1

5

EM4128

Lý luận dạy học

3

 

 GE4017

 

3

6

EM4129

Lý luận giáo dục

2

 

 

 

3

7

EM4001

Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục

2

 

 

 

4

8

EM4131

Thống kê trong khoa học giáo dục

2

 

 

 

4

2.1.2 Kiến thức cơ sở ngành tự chọn (chọn ít nhất 10 TC)

10

 

1

EM4134

Công tác Đảng và đoàn thể trong trường học

2

 

 

 

3

2

EM4127

Điều khiển học và lý thuyết hệ thống

2

 

 

 

2

3

EM4132

Giáo dục gia đình

2

 

 

 

2

4

EM4004

Kinh tế học giáo dục

2

 

 

 

2

5

EM4133

Tâm lý học sáng tạo

2

 

 GE4045

 

2

6

EM4135

Tâm lý học sư phạm và lứa tuổi

2

 

 GE4045

 

3

7

EM4124

Tham vấn học đường

2

 

 

 

2

8

EM4002

Xã hội học giáo dục

2

 

 

 

2

2.2. Kiến thức chuyên ngành

 

 

2.2.1. Kiến thức chuyên ngành bắt buộc

39

 

1

EM4126

Đại cương khoa học quản lý và quản lý giáo dục

3

 

 

 

3

2

EM4110

Hệ thống thông tin trong quản lý giáo dục

2

 

 

 

4

3

EM4136

Học thuyết quản lý giáo dục

2

 

 

 

4

4

EM4145

Kỹ năng tổ chức lao động của người quản lý giáo dục

2

 

 

 

7

5

EM4140

Lập kế hoạch giáo dục

3

 

 

 

5

6

EM4143

Phát triển nguồn lực và quản lý nhân sự trong giáo dục

3

 

 

 

6

7

EM4141

Quản lý chương trình giáo dục

2

 

 EM4129, EM4130

 

5

8

EM4137

Quản lý hoạt động dạy học và giáo dục

4

 

 EM4129, EM4130

 

4

9

EM4138

Quản lý nhà nước và quản lý ngành giáo dục

2

 

 

 

5

10

EM4139

Quản lý nhà trường và các cơ sở giáo dục

2

 

 

 

5

11

EM4147

Quản lý sự thay đổi

2

 

 

 

7

12

EM4112

Quản lý tài chính và cơ sở vật chất trong giáo dục

2

 

 

 

5

13

EM4142

Tâm lý học quản lý

3

 

 GE4045

 

6

14

EM4146

Thực hành kỹ năng quản lý giáo dục

3

 

 

 

7

15

EM4161

Tiếng Anh chuyên ngành

2

 

 

 

7

16

EM4144

Xử lý tình huống quản lý giáo dục

2

 

 

 

7

2.2.2. Kiến thức chuyên ngành tự chọn(chọn ít nhất 10 TC)

10

 

1

EM4155

Cơ sở pháp lý trong giáo dục và quản lý giáo dục

2

 

 

 

6

2

EM4148

Hệ thống giáo dục quốc dân và bộ máy quản lý giáo dục

2

 

 

 

5

3

EM4160

Maketing trong quản lý giáo dục

2

 

 

 

8

4

EM4149

Quản lý đào tạo và quản lý hồ sơ sinh viên

2

 

 

 

5

5

EM4151

Quản lý dự án giáo dục

2

 

 

 

6

6

EM4158

Quản lý giáo dục hoà nhập

2

 

 

 

8

7

EM4157

Quản lý giáo dục hướng nghiệp

2

 

 

 

8

8

EM4156

Quản lý giáo dục nghề nghiệp

2

 

 

 

7

9

EM4150

Quản lý giáo dục phổ thông và mầm non

2

 

 

 

5

10

EM4152

Tổ chức sự kiện

2

 

 

 

6

11

EM4154

Ứng dụng CNTT và truyền thông trong quản lý giáo dục

2

 

 

 

6

12

EM4159

Văn bản và quản lý văn bản giáo dục

2

 

 

 

8

13

EM4153

Văn hóa nhà trường

2

 

 

 

6

2.3. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

8

 

1

EM4295

Thực tập cơ sở

2

 

 

 

6

2

EM4698

Thực tập tốt nghiệp

6

 

 

 

8

2.4. Khóa luận tốt nghiệp (chọn 1 trong các nhóm)

7

 

2.4.1. Khóa luận tốt nghiệp

7

 

1

EM4298

Khóa luận tốt nghiệp

7

 

 EM4127

 

8

Tổng số TCTL

132TC (BB: 97,TC: 7 + 28)




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia