Lưu tạm

13/05/2017 3541

Chương trình Ngôn ngữ Anh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

 

   

Tên chương trình

: Ngôn ngữ Anh

   

Trình độ đào tạo

: Đại học

   
   

Ngành đào tạo

: Ngôn ngữ Anh

   

Hình thức đào tạo

: Chính quy

   

 

 

 

 

 

 

                     

TT

MÃ HP

TÊN HỌC PHẦN

SỐ
TC

HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN

TIẾN ĐỘ

TQ

HT

SH

A. Kiến thức giáo dục đại cương

41

 

1.1. Ngoại ngữ (chọn 1 trong 2 nhóm)

5

 

1.1.1. Nhóm tiếng Trung

5

 

1

EN4312

Tiếng Trung căn bản 1

3

 

 

 

1

2

EN4313

Tiếng Trung căn bản 2

2

 

EN4312

 

2

1.1.2. Nhóm tiếng Pháp

5

 

1

EN4315

Tiếng Pháp căn bản 1

3

 

 

 

1

2

EN4316

Tiếng Pháp căn bản 2

2

 

EN4315

 

2

1.2. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

 

 

3

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

 

 

 

2

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

 

 

4

1.3. Giáo dục thể chất

4

 

1.3.1. Học phần bắt buộc

2

 

1

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

 

 

 

1

1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

GE4321

Bóng đá

2

 

GE4302

 

2

2

GE4323

Cầu lông

2

 

GE4302

 

2

3

GE4327

Cờ vua

2

 

GE4302

 

2

4

GE4322

Bóng chuyền

2

 

GE4302

 

2

5

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

GE4302

 

2

6

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

GE4302

 

2

7

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

GE4302

 

2

8

GE4331

Bơi lội

2

 

GE4302

 

2

1.4. Đại cương chung

24

 

1

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

 

 

 

1

2

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

GE4038A

 

2

3

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

GE4056

 

4

4

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

 

 

 

6

5

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

GE4038B

 

3

6

EN4040

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

 

 

 

3

7

GE4049

Tiếng việt thực hành

2

 

 

 

2

8

GE4001

Cơ sở ngôn ngữ học

2

 

 

 

3

9

GE4003

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

 

 

 

5

10

GE4057

Văn hóa Đồng bằng sông Cửu Long

2

 

 

 

5

11

GE4112

Nhập môn khoa học giao tiếp

2

 

 

 

4

B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

92

 

I. Kiến thức cơ sở ngành

48

 

1

EN4100

Đọc 1

2

 

 

 

1

2

EN4101

Đọc 2

2

 

EN4100

 

2

3

EN4102

Đọc 3

2

 

EN4101

 

3

4

EN4103

Đọc 4

2

 

EN4102

 

4

5

EN4104

Đọc 5

2

 

EN4103

 

5

6

EN4106

Đọc 6

2

 

EN4104

 

6

7

EN4110

Nghe 1

2

 

 

 

1

8

EN4111

Nghe 2

2

 

EN4110

 

2

9

EN4112

Nghe 3

2

 

EN4111

 

3

10

EN4113

Nghe 4

2

 

EN4112

 

4

11

EN4114

Nghe 5

2

 

EN4113

 

5

12

EN4116

Nghe 6

2

 

EN4114

 

6

13

EN4119

Nói 1

2

 

 

 

1

14

EN4120

Nói 2

2

 

EN4119

 

2

15

EN4121

Nói 3

2

 

EN4120

 

3

16

EN4122

Nói 4

2

 

EN4121

 

4

17

EN4123

Nói 5

2

 

EN4122

 

5

18

EN4125

Nói 6

2

 

EN4123

 

6

19

EN4128

Viết 1

2

 

 

 

1

20

EN4129

Viết 2

2

 

EN4128

 

2

21

EN4130

Viết 3

2

 

EN4129

 

3

22

EN4131

Viết 4

2

 

EN4130

 

4

23

EN4132

Viết 5

2

 

EN4131

 

5

24

EN4134

Viết 6

2

 

EN4132

 

6

II. Kiến thức chuyên ngành

36

 

2.1. Nhóm kiến thức bắt buộc

30

 

1

EN4200

Âm vị học

2

 

EN4217

 

6

2

EN4201

Dịch nói 1

2

 

 

 

4

3

EN4202

Dịch nói 2

2

 

EN4201

 

5

4

EN4204

Dịch nói 3

2

 

EN4202

 

6

5

EN4208

Dịch viết 1

2

 

 

 

3

6

EN4209

Dịch viết 2

2

 

EN4208

 

4

7

EN4211

Dịch viết 3

2

 

EN4209

 

5

8

EN4217

Ngữ âm thực hành

2

 

 

 

1

9

EN4222N

Ngữ pháp thực hành

3

 

 

 

1

10

EN4218P

Ngữ pháp học

3

 

EN4222N

 

3

11

EN4226

Từ vựng –Ngữ nghĩa học

2

 

EN4218P

 

7

12

EN4227

Văn hóa Anh

2

 

 

 

6

13

EN4228

Văn hóa Mỹ

2

 

 

 

7

14

EN4108

Giao thoa văn hoá

2

 

 

 

7

2.2. Phần học tự chọn (Sinh viên chọn ít nhất 6TC)

6

 

2.2.1. Nhóm tự chọn 1

6

 

1

EN4205

Dịch nói 4

3

 

EN4204

 

7

2

EN4212

Dịch viết 4

2

 

EN4211

 

7

3

EN4216

Lý thuyết dịch

1

 

 

 

7

4

EN4229

Văn học Anh

2

 

 

 

7

5

EN4230

Văn học Mỹ

2

 

 

 

7

2.2.2. Nhóm tự chọn 2

6

 

1

EN4117

Ngôn ngữ học đối chiếu

2

 

 

 

7

2

EN4295

Nghe hiểu nâng cao

2

 

EN4116

 

7

3

EN4291

Đọc hiểu nâng cao

2

 

EN4106

 

7

4

EN4118

Ngữ dụng học

2

 

 

 

6

5

EN4143

Cú pháp học

2

 

EN4218P

 

6

2.2.2. Nhóm tự chọn 3

6

 

1

LI4205

Từ vựng- ngữ nghĩa tiếng Việt

2

 

 

 

5

2

LI4002

Tiến trình văn học

3

 

 

 

7

3

GE4026

Lịch sử văn minh Thế giới

3

 

 

 

7

4

EN4126

Phân tích diễn ngôn

2

 

 

 

7

5

EN4144

Phong cách học

2

 

 

 

7

III. Thực tập nghề nghiệp

8

 

1

EN4409

Thực tế bộ môn

2

 

 

 

7

2

EN4407

Thực tập tốt nghiệp

6

 

 

 

8

Tổng số TCTL

133




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia