BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
|
|
|
|
Tên chương trình
|
: Khoa học môi trường
|
|
|
Trình độ đào tạo
|
: Đại học
|
|
|
|
|
Ngành đào tạo
|
: Khoa học môi trường
|
|
|
Hình thức đào tạo
|
: Chính quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MÃ HP
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ
TC
|
HỌC PHẦN ĐIỀU KIÊN
|
TIẾN ĐỘ
|
TQ
|
HT
|
SH
|
A. Kiến thức giáo dục đại cương
|
44
|
|
I. Học phần bắt buộc
|
40
|
|
1.1. Ngoại ngữ
|
5
|
|
1
|
GE4410
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4411
|
Tiếng Anh 2
|
2
|
|
GE4410
|
|
2
|
1.2. Giáo dục quốc phòng
|
8
|
|
1
|
GE4150
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
2
|
|
|
|
2
|
2
|
GE4149
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
3
|
|
|
|
3
|
3
|
GE4153
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
3
|
|
|
|
4
|
1.3. Giáo dục thể chất
|
4
|
|
1.3.1. Học phần bắt buộc
|
2
|
|
1
|
GE4302
|
Giáo dục thể chất 1
|
2
|
|
|
|
1
|
1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
|
|
1
|
GE4321
|
Bóng đá
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
2
|
GE4323
|
Cầu lông
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
3
|
GE4327
|
Cờ vua
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
4
|
GE4322
|
Bóng chuyền
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
5
|
GE4324
|
Khiêu vũ thể thao
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
6
|
GE4326
|
Võ thuật Karatedo
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
7
|
GE4325
|
Võ thuật Vovinam
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
8
|
GE4331
|
Bơi lội
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
1.4. Đại cương chung
|
23
|
|
1
|
GE4019
|
Hóa học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
RE4013
|
Sinh học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
3
|
GE4038A
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1
|
2
|
|
|
|
1
|
4
|
GE4039
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
5
|
GE4062
|
Xác suất thống kê
|
2
|
|
|
|
2
|
6
|
GE4038B
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2
|
3
|
|
GE4038A
|
|
2
|
7
|
RE4040
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
GE4062
|
|
3
|
8
|
GE4056
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
GE4038B
|
|
3
|
9
|
TE4002
|
Vật lý đại cương
|
3
|
|
|
|
1
|
10
|
GE4011
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
|
|
|
4
|
II. Học phần tự chọn
|
4
|
|
1
|
GE4407
|
Hình thành và phát triển kỹ năng mềm
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4037
|
Nhập môn Toán cao cấp
|
2
|
|
|
|
1
|
3
|
LF4129
|
Văn bản và lưu trữ
|
3
|
|
|
|
2
|
4
|
GE4023
|
Kinh tế học đại cương
|
2
|
|
|
|
3
|
5
|
GE4028
|
Lôgic học đại cương
|
2
|
|
|
|
5
|
B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
96
|
|
I. Kiến thức cơ sở ngành
|
8
|
|
1
|
RE4008
|
Hóa phân tích
|
2
|
|
GE4019
|
|
2
|
2
|
RE4002
|
Cơ sở khoa học môi trường
|
2
|
|
|
|
2
|
3
|
RE4014
|
Sinh thái học cơ bản
|
2
|
|
RE4013
|
|
2
|
4
|
RE4026
|
Thực hành hóa học
|
2
|
|
|
RE4008
|
2
|
II. Kiến thức chuyên ngành
|
76
|
|
2.1. Nhóm kiến thức bắt buộc
|
45
|
|
1
|
RE4000
|
Bảo tồn đa dạng sinh học
|
2
|
|
RE4014
|
|
3
|
2
|
RE4017
|
TT. Bảo tồn đa dạng sinh học
|
1
|
|
|
RE4000
|
3
|
3
|
RE4111
|
Hệ sinh thái nông nghiệp
|
2
|
|
RE4014
|
|
2
|
4
|
RE4201
|
Tài nguyên thiên nhiên
|
3
|
|
|
|
3
|
5
|
RE4185
|
TT. Tài nguyên thiên nhiên
|
1
|
|
RE4201
|
|
4
|
6
|
RE4115
|
Hoá môi trường
|
2
|
|
RE4008
|
|
3
|
7
|
RE4159
|
TT. Hoá môi trường
|
1
|
|
|
RE115
|
3
|
8
|
RE4118
|
Luật và chính sách môi trường
|
2
|
|
GE4039, RE4002
|
|
4
|
9
|
RE4120
|
Mô hình hoá trong QLMT
|
2
|
|
RE4002
|
|
4
|
10
|
RE4162
|
Vi sinh môi trường
|
3
|
|
RE4013
|
|
4
|
11
|
RE4166
|
Thống kê và phép thí nghiệm - MT
|
2
|
|
GE4062
|
|
4
|
12
|
RE4104
|
Công nghệ môi trường
|
2
|
|
RE4162
|
|
5
|
13
|
RE4116
|
Kinh tế môi trường
|
2
|
|
|
|
5
|
14
|
RE4144
|
Sinh vật chỉ thị môi trường
|
2
|
|
|
|
5
|
15
|
RE4156
|
Thực hành sinh vật chỉ thị môi trường
|
1
|
|
|
RE4144
|
5
|
16
|
RE4216
|
Quan trắc và đánh giá môi trường đất, nước và không khí
|
2
|
|
RE4115, RE4118
|
|
5
|
17
|
RE4216L
|
TH. Quan trắc và đánh giá môi trường đất, nước và không khí
|
1
|
|
|
|
6
|
18
|
RE4130
|
Quản lý môi trường
|
2
|
|
RE4118
|
|
6
|
19
|
RE4217
|
Độc học môi trường
|
2
|
|
RE4014
|
|
6
|
20
|
RE4218
|
Ứng dụng GIS trong quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
3
|
|
RE4201, RE4130
|
|
6
|
21
|
RE4157
|
Tin học môi trường
|
3
|
|
|
|
6
|
22
|
RE4186
|
TT. Môi trường
|
1
|
|
RE4104
|
|
7
|
23
|
RE4108
|
Đánh giá tác động môi trường (ĐTM)
|
3
|
|
RE4104, RE4120, RE4118
|
|
7
|
2.2. Phần học tự chọn
|
31
|
|
2.2.1. Nhóm thủ tục hành chính về môi trường (chọn ít nhất 8 TC)
|
8
|
|
1
|
RE4125
|
Phát triển bền vững
|
2
|
|
|
|
2
|
2
|
RE4184
|
Sản xuất sạch
|
2
|
|
|
|
5
|
3
|
RE4170
|
Hệ thống quản lý MT- ISO 14.000
|
2
|
|
|
|
6
|
4
|
RE4173
|
Hành chính MT
|
2
|
|
RE4118
|
|
6
|
5
|
RE4219
|
An toàn vệ sinh trong môi trường
|
2
|
|
|
|
6
|
6
|
RE4220
|
Kiểm toán môi trường
|
2
|
|
RE4116
|
|
7
|
2.2.2. Nhóm kiểm soát ô nhiễm môi trường và đánh giá môi trường (chọn ít nhất 12 TC)
|
12
|
|
1
|
RE4102
|
Các PP phân tích môi trường
|
2
|
|
|
|
5
|
2
|
RE4187
|
Ứng dụng Autocad trong kỹ thuật môi trường
|
2
|
|
|
|
4
|
3
|
RE4221
|
Kỹ thuật xử lý nước cấp và nước thải
|
2
|
|
RE4104
|
|
6
|
4
|
RE4176
|
Quản lý chất lượng môi trường
|
3
|
|
RE4115, RE4130
|
|
7
|
5
|
RE4222
|
Kiểm soát ô nhiễm môi trường
|
2
|
|
RE4118
|
|
7
|
6
|
RE4167
|
Quản lý môi trường đô thị và KCN
|
2
|
|
RE4115, RE4130
|
|
7
|
7
|
RE4136
|
Quản lý và xử lý chất thải rắn
|
2
|
|
RE4104
|
|
7
|
8
|
RE4223
|
Quản lý và xử lý chất thải hữu cơ
|
2
|
|
RE4104
|
|
7
|
2.2.3. Quản lý môi trường và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên (chọn ít nhất 11 TC)
|
11
|
|
1
|
RE4143
|
Sinh thái rừng ngập mặn
|
2
|
|
|
|
3
|
2
|
RE4105
|
Dân số, sức khoẻ và môi trường
|
2
|
|
|
|
4
|
3
|
RE4133
|
Quản lý và ứng dụng đất ngập nước trong xử lý chất thải
|
2
|
|
|
|
5
|
4
|
RE4169
|
Quản lý tổng hợp vùng bờ
|
3
|
|
|
|
4
|
5
|
RE4224
|
Quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên
|
2
|
|
|
|
5
|
6
|
RE43303
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
|
2
|
|
|
|
7
|
7
|
RE4139
|
Quy hoạch môi trường
|
2
|
|
RE4218, RE4118
|
|
7
|
8
|
RE4225
|
Ứng dụng viễn thám trong quản lý Tài nguyên và môi trường
|
2
|
|
RE4218
|
|
7
|
III. Thực hành, thực tập nghề nghiệp
|
6
|
|
1
|
RE4402
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
|
RE4108
|
|
8
|
IV. Đồ án tốt nghiệp/Học phần thay thế
|
6
|
|
4.1. Đồ án tốt nghiệp
|
|
|
1
|
RE4280
|
Đồ án tốt nghiệp
|
6
|
|
|
|
8
|
4.2. Học phần thay thế
|
|
|
1
|
RE4281
|
Đồ án môn học
|
4
|
|
|
|
8
|
2
|
RE4226
|
Biến đổi khí hậu
|
2
|
|
|
|
8
|
Tổng số TCTL
|
140
|