Ngành đào tạo

Danh mục ngành áp dụng theo khóa tuyển sinh năm 2022

Số TT Mã ngành Tên ngành Trình độ Khóa đào tạo
1 51140201 Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2022
2 7140201 Giáo dục Mầm non Đại học 2022
3 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học 2022
4 7140205 Giáo dục Chính trị Đại học 2022
5 7140206 Giáo dục Thể chất Đại học 2022
6 7140209 Sư phạm Toán học Đại học 2022
7 7140210 Sư phạm Tin học Đại học 2022
8 7140211 Sư phạm Vật lý Đại học 2022
9 7140212 Sư phạm Hóa học Đại học 2022
10 7140213 Sư phạm Sinh học Đại học 2022
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đại học 2022
12 7140218 Sư phạm Lịch sử Đại học 2022
13 7140219 Sư phạm Địa lý Đại học 2022
14 7140221 Sư phạm Âm nhạc Đại học 2022
15 7140222 Sư phạm Mỹ thuật Đại học 2022
16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh Đại học 2022
17 7140246 Sư phạm Công nghệ Đại học 2022
18 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên Đại học 2022
19 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lí Đại học 2022
20 7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học 2022
21 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh kinh doanh) Đại học 2022
22 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) Đại học 2022
23 7220204 Ngôn ngữ trung Quốc Đại học 2022
24 7229042 Quản lý văn hóa Đại học 2022
25 7310630 Việt Nam học Đại học 2022
26 7340101 Quản trị kinh doanh Đại học 2022
27 7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học 2022
28 7340301 Kế toán Đại học 2022
29 7380101 Luật Đại học 2022
30 7440301 Khoa học môi trường Đại học 2022
31 7480101 Khoa học máy tính Đại học 2022
32 7620109 Nông học Đại học 2022
33 7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học 2022
34 7760101 Công tác xã hội Đại học 2022
35 7850103 Quản lý đất đai Đại học 2022

Dự tuyển vào DThU?

Tham gia