Lưu tạm

13/05/2017 5305

Chương trình Sư phạm Tiếng Anh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

   

Tên chương trình

: Sư phạm Tiếng Anh

   

Trình độ đào tạo

: Đại học

   
   

Ngành đào tạo

: Sư phạm Tiếng Anh

   

Hình thức đào tạo

: Chính quy

   

 

 

 

 

 

 

                   

TT

MÃ HP

TÊN HỌC PHẦN

SỐ
TC

HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN

TIẾN ĐỘ

TQ

HT

SH

A. Kiến thức giáo dục đại cương

45

 

1.1. Ngoại ngữ (chọn 1 trong 2 nhóm)

5

 

1.1.1. Nhóm tiếng Trung

5

 

1

EN4312

Tiếng Trung căn bản 1

3

 

 

 

1

2

EN4313

Tiếng Trung căn bản 2

2

 

EN4312

 

2

1.1.2. Nhóm tiếng Pháp

5

 

1

EN4315

Tiếng Pháp căn bản 1

3

 

 

 

1

2

EN4316

Tiếng Pháp căn bản 2

2

 

EN4315

 

2

1.2. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

 

 

3

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

 

 

 

2

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

 

 

4

1.3. Giáo dục thể chất

4

 

1.3.1. Học phần bắt buộc

2

 

1

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

 

 

 

1

1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

GE4321

Bóng đá

2

 

GE4302

 

2

2

GE4323

Cầu lông

2

 

GE4302

 

2

3

GE4327

Cờ vua

2

 

GE4302

 

2

4

GE4322

Bóng chuyền

2

 

GE4302

 

2

5

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

GE4302

 

2

6

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

GE4302

 

2

7

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

GE4302

 

2

8

GE4331

Bơi lội

2

 

GE4302

 

2

1.4. Đại cương chung

24

 

1

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

 

 

 

1

2

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

GE4038A

 

2

3

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

GE4056

 

4

4

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

 

 

 

6

5

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

GE4038B

 

3

6

EN4040

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

 

 

 

3

7

GE4017

Giáo dục học đại cương

2

 

 

 

7

8

GE4075

Giáo dục học trung học

2

 

GE4017

 

7

9

GE4045

Tâm lý học đại cương

2

 

 

 

7

10

GE4078

Tâm lý học trung học

2

 

GE4045

 

7

11

GE4111

Quản lý HCNN và QL ngành GD

2

 

 

 

4

1.5. Đại cương tự chọn (chọn ít nhất 4 TC)

4

 

1

GE4049

Tiếng việt thực hành

2

 

 

 

3

2

GE4001

Cơ sở ngôn ngữ học

2

 

 

 

3

3

GE4003

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

 

 

 

7

4

GE4112

Nhập môn khoa học giao tiếp

2

 

 

 

7

5

GE4057

Văn hóa Đồng bằng sông Cửu Long

2

 

 

 

7

B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

93

 

I. Kiến thức cơ sở ngành

48

 

1

EN4100

Đọc 1

2

 

 

 

1

2

EN4101

Đọc 2

2

 

EN4100

 

2

3

EN4102

Đọc 3

2

 

EN4101

 

3

4

EN4103

Đọc 4

2

 

EN4102

 

4

5

EN4104

Đọc 5

2

 

EN4103

 

5

6

EN4106

Đọc 6

2

 

EN4104

 

6

7

EN4110

Nghe 1

2

 

 

 

1

8

EN4111

Nghe 2

2

 

EN4110

 

2

9

EN4112

Nghe 3

2

 

EN4111

 

3

10

EN4113

Nghe 4

2

 

EN4112

 

4

11

EN4114

Nghe 5

2

 

EN4113

 

5

12

EN4116

Nghe 6

2

 

EN4114

 

6

13

EN4119

Nói 1

2

 

 

 

1

14

EN4120

Nói 2

2

 

EN4119

 

2

15

EN4121

Nói 3

2

 

EN4120

 

3

16

EN4122

Nói 4

2

 

EN4121

 

4

17

EN4123

Nói 5

2

 

EN4122

 

5

18

EN4125

Nói 6

2

 

EN4123

 

6

19

EN4128

Viết 1

2

 

 

 

1

20

EN4129

Viết 2

2

 

EN4128

 

2

21

EN4130

Viết 3

2

 

EN4129

 

3

22

EN4131

Viết 4

2

 

EN4130

 

4

23

EN4132

Viết 5

2

 

EN4131

 

5

24

EN4134

Viết 6

2

 

EN4132

 

6

II. Kiến thức chuyên ngành

31

 

2.1. Nhóm kiến thức bắt buộc

25

 

1

EN4200

Âm vị học

2

 

EN4217

 

6

2

EN4213

Phương pháp dạy học tiếng Anh 1

2

 

 

 

4

3

EN4214

Phương pháp dạy học tiếng Anh 2

3

 

EN4213

 

5

4

EN4215

Phương pháp dạy học tiếng Anh 3

2

 

EN4214

 

6

5

EN4217

Ngữ âm thực hành

2

 

 

 

1

6

EN4222N

Ngữ pháp thực hành

3

 

 

 

1

7

EN4218P

Ngữ pháp học

3

 

EN4222N

 

3

8

EN4226

Từ vựng –Ngữ nghĩa học

2

 

EN4218P

 

7

9

EN4227

Văn hóa Anh

2

 

 

 

6

10

EN4228

Văn hóa Mỹ

2

 

 

 

7

11

EN4502

Ứng dụng CNTT trong tiếng Anh

2

 

 

 

5

2.2. Phần học tự chọn (Sinh viên chọn ít nhất 6TC)

6

 

2.2.1. Nhóm tự chọn 1

2

 

1

EN4206

Dịch thuật 1

2

 

 

 

7

2

EN4207

Dịch thuật 2

2

 

EN4206

 

7

3

EN4229

Văn học Anh

2

 

 

 

6

4

EN4230

Văn học Mỹ

2

 

 

 

7

5

EN4108

Giao thoa văn hoá

2

 

 

 

7

2.2.2. Nhóm tự chọn 2

2

 

1

EN4109

Kiểm tra, đánh giá

2

 

 

 

7

2

EN4295

Nghe hiểu nâng cao

2

 

EN4116

 

7

3

EN4291

Đọc hiểu nâng cao

2

 

EN4106

 

7

4

EN4146

Kỹ năng thuyết trình

2

 

 

 

7

5

EN4117

Ngôn ngữ học đối chiếu

2

 

 

 

7

2.2.3. Nhóm tự chọn 3

2

 

1

EN4143

Cú pháp học

2

 

 

 

6

2

EN4118

Ngữ dụng học

2

 

 

 

7

3

EN4126

Phân tích diễn ngôn

2

 

 

 

7

4

EN4127

Phân tích lỗi

2

 

 

 

7

5

EN4144

Phong cách học

2

 

 

 

7

III. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

14

 

1

GE4403

Kiến tập sư phạm

2

 

 

 

6

2

EN4401

Rèn luyện NVSPTX 1

1

 

 

 

2

3

EN4402

Rèn luyện NVSPTX 2

1

 

EN4401

 

3

4

EN4403

Rèn luyện NVSPTX 3

1

 

EN4402

 

4

5

EN4404

Rèn luyện NVSPTX 4

1

 

EN4403

 

5

6

EN4405

Rèn luyện NVSPTX 5

1

 

EN4404

 

6

7

EN4406

Rèn luyện NVSPTX 6

1

 

EN4405

 

7

8

EN4698

Thực tập tốt nghiệp

6

 

GE4403

 

8

Tổng số TCTL

138




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia