BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
|
|
|
Tên chương trình
|
: Sư phạm Tiếng Anh
|
|
|
Trình độ đào tạo
|
: Đại học
|
|
|
|
|
Ngành đào tạo
|
: Sư phạm Tiếng Anh
|
|
|
Hình thức đào tạo
|
: Chính quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MÃ HP
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ
TC
|
HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN
|
TIẾN ĐỘ
|
TQ
|
HT
|
SH
|
A. Kiến thức giáo dục đại cương
|
45
|
|
1.1. Ngoại ngữ (chọn 1 trong 2 nhóm)
|
5
|
|
1.1.1. Nhóm tiếng Trung
|
5
|
|
1
|
EN4312
|
Tiếng Trung căn bản 1
|
3
|
|
|
|
1
|
2
|
EN4313
|
Tiếng Trung căn bản 2
|
2
|
|
EN4312
|
|
2
|
1.1.2. Nhóm tiếng Pháp
|
5
|
|
1
|
EN4315
|
Tiếng Pháp căn bản 1
|
3
|
|
|
|
1
|
2
|
EN4316
|
Tiếng Pháp căn bản 2
|
2
|
|
EN4315
|
|
2
|
1.2. Giáo dục quốc phòng
|
8
|
|
1
|
GE4150
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
2
|
|
|
|
3
|
2
|
GE4149
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
3
|
|
|
|
2
|
3
|
GE4153
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
3
|
|
|
|
4
|
1.3. Giáo dục thể chất
|
4
|
|
1.3.1. Học phần bắt buộc
|
2
|
|
1
|
GE4302
|
Giáo dục thể chất 1
|
2
|
|
|
|
1
|
1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
|
|
1
|
GE4321
|
Bóng đá
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
2
|
GE4323
|
Cầu lông
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
3
|
GE4327
|
Cờ vua
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
4
|
GE4322
|
Bóng chuyền
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
5
|
GE4324
|
Khiêu vũ thể thao
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
6
|
GE4326
|
Võ thuật Karatedo
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
7
|
GE4325
|
Võ thuật Vovinam
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
8
|
GE4331
|
Bơi lội
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
1.4. Đại cương chung
|
24
|
|
1
|
GE4038A
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4038B
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2
|
3
|
|
GE4038A
|
|
2
|
3
|
GE4011
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
|
GE4056
|
|
4
|
4
|
GE4039
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
2
|
|
|
|
6
|
5
|
GE4056
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
GE4038B
|
|
3
|
6
|
EN4040
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
|
3
|
7
|
GE4017
|
Giáo dục học đại cương
|
2
|
|
|
|
7
|
8
|
GE4075
|
Giáo dục học trung học
|
2
|
|
GE4017
|
|
7
|
9
|
GE4045
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
|
|
7
|
10
|
GE4078
|
Tâm lý học trung học
|
2
|
|
GE4045
|
|
7
|
11
|
GE4111
|
Quản lý HCNN và QL ngành GD
|
2
|
|
|
|
4
|
1.5. Đại cương tự chọn (chọn ít nhất 4 TC)
|
4
|
|
1
|
GE4049
|
Tiếng việt thực hành
|
2
|
|
|
|
3
|
2
|
GE4001
|
Cơ sở ngôn ngữ học
|
2
|
|
|
|
3
|
3
|
GE4003
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
2
|
|
|
|
7
|
4
|
GE4112
|
Nhập môn khoa học giao tiếp
|
2
|
|
|
|
7
|
5
|
GE4057
|
Văn hóa Đồng bằng sông Cửu Long
|
2
|
|
|
|
7
|
B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
93
|
|
I. Kiến thức cơ sở ngành
|
48
|
|
1
|
EN4100
|
Đọc 1
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
EN4101
|
Đọc 2
|
2
|
|
EN4100
|
|
2
|
3
|
EN4102
|
Đọc 3
|
2
|
|
EN4101
|
|
3
|
4
|
EN4103
|
Đọc 4
|
2
|
|
EN4102
|
|
4
|
5
|
EN4104
|
Đọc 5
|
2
|
|
EN4103
|
|
5
|
6
|
EN4106
|
Đọc 6
|
2
|
|
EN4104
|
|
6
|
7
|
EN4110
|
Nghe 1
|
2
|
|
|
|
1
|
8
|
EN4111
|
Nghe 2
|
2
|
|
EN4110
|
|
2
|
9
|
EN4112
|
Nghe 3
|
2
|
|
EN4111
|
|
3
|
10
|
EN4113
|
Nghe 4
|
2
|
|
EN4112
|
|
4
|
11
|
EN4114
|
Nghe 5
|
2
|
|
EN4113
|
|
5
|
12
|
EN4116
|
Nghe 6
|
2
|
|
EN4114
|
|
6
|
13
|
EN4119
|
Nói 1
|
2
|
|
|
|
1
|
14
|
EN4120
|
Nói 2
|
2
|
|
EN4119
|
|
2
|
15
|
EN4121
|
Nói 3
|
2
|
|
EN4120
|
|
3
|
16
|
EN4122
|
Nói 4
|
2
|
|
EN4121
|
|
4
|
17
|
EN4123
|
Nói 5
|
2
|
|
EN4122
|
|
5
|
18
|
EN4125
|
Nói 6
|
2
|
|
EN4123
|
|
6
|
19
|
EN4128
|
Viết 1
|
2
|
|
|
|
1
|
20
|
EN4129
|
Viết 2
|
2
|
|
EN4128
|
|
2
|
21
|
EN4130
|
Viết 3
|
2
|
|
EN4129
|
|
3
|
22
|
EN4131
|
Viết 4
|
2
|
|
EN4130
|
|
4
|
23
|
EN4132
|
Viết 5
|
2
|
|
EN4131
|
|
5
|
24
|
EN4134
|
Viết 6
|
2
|
|
EN4132
|
|
6
|
II. Kiến thức chuyên ngành
|
31
|
|
2.1. Nhóm kiến thức bắt buộc
|
25
|
|
1
|
EN4200
|
Âm vị học
|
2
|
|
EN4217
|
|
6
|
2
|
EN4213
|
Phương pháp dạy học tiếng Anh 1
|
2
|
|
|
|
4
|
3
|
EN4214
|
Phương pháp dạy học tiếng Anh 2
|
3
|
|
EN4213
|
|
5
|
4
|
EN4215
|
Phương pháp dạy học tiếng Anh 3
|
2
|
|
EN4214
|
|
6
|
5
|
EN4217
|
Ngữ âm thực hành
|
2
|
|
|
|
1
|
6
|
EN4222N
|
Ngữ pháp thực hành
|
3
|
|
|
|
1
|
7
|
EN4218P
|
Ngữ pháp học
|
3
|
|
EN4222N
|
|
3
|
8
|
EN4226
|
Từ vựng –Ngữ nghĩa học
|
2
|
|
EN4218P
|
|
7
|
9
|
EN4227
|
Văn hóa Anh
|
2
|
|
|
|
6
|
10
|
EN4228
|
Văn hóa Mỹ
|
2
|
|
|
|
7
|
11
|
EN4502
|
Ứng dụng CNTT trong tiếng Anh
|
2
|
|
|
|
5
|
2.2. Phần học tự chọn (Sinh viên chọn ít nhất 6TC)
|
6
|
|
2.2.1. Nhóm tự chọn 1
|
2
|
|
1
|
EN4206
|
Dịch thuật 1
|
2
|
|
|
|
7
|
2
|
EN4207
|
Dịch thuật 2
|
2
|
|
EN4206
|
|
7
|
3
|
EN4229
|
Văn học Anh
|
2
|
|
|
|
6
|
4
|
EN4230
|
Văn học Mỹ
|
2
|
|
|
|
7
|
5
|
EN4108
|
Giao thoa văn hoá
|
2
|
|
|
|
7
|
2.2.2. Nhóm tự chọn 2
|
2
|
|
1
|
EN4109
|
Kiểm tra, đánh giá
|
2
|
|
|
|
7
|
2
|
EN4295
|
Nghe hiểu nâng cao
|
2
|
|
EN4116
|
|
7
|
3
|
EN4291
|
Đọc hiểu nâng cao
|
2
|
|
EN4106
|
|
7
|
4
|
EN4146
|
Kỹ năng thuyết trình
|
2
|
|
|
|
7
|
5
|
EN4117
|
Ngôn ngữ học đối chiếu
|
2
|
|
|
|
7
|
2.2.3. Nhóm tự chọn 3
|
2
|
|
1
|
EN4143
|
Cú pháp học
|
2
|
|
|
|
6
|
2
|
EN4118
|
Ngữ dụng học
|
2
|
|
|
|
7
|
3
|
EN4126
|
Phân tích diễn ngôn
|
2
|
|
|
|
7
|
4
|
EN4127
|
Phân tích lỗi
|
2
|
|
|
|
7
|
5
|
EN4144
|
Phong cách học
|
2
|
|
|
|
7
|
III. Thực hành, thực tập nghề nghiệp
|
14
|
|
1
|
GE4403
|
Kiến tập sư phạm
|
2
|
|
|
|
6
|
2
|
EN4401
|
Rèn luyện NVSPTX 1
|
1
|
|
|
|
2
|
3
|
EN4402
|
Rèn luyện NVSPTX 2
|
1
|
|
EN4401
|
|
3
|
4
|
EN4403
|
Rèn luyện NVSPTX 3
|
1
|
|
EN4402
|
|
4
|
5
|
EN4404
|
Rèn luyện NVSPTX 4
|
1
|
|
EN4403
|
|
5
|
6
|
EN4405
|
Rèn luyện NVSPTX 5
|
1
|
|
EN4404
|
|
6
|
7
|
EN4406
|
Rèn luyện NVSPTX 6
|
1
|
|
EN4405
|
|
7
|
8
|
EN4698
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
|
GE4403
|
|
8
|
Tổng số TCTL
|
138
|